Bọ cánh cam tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng ANh, bọ cánh cam là Ladybug, ó phiên âm Anh – Anh là /ˈleɪdiˌbʌɡ/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈleɪ.di.bʌɡ/.

“Bọ cánh cam” là loài côn trùng nhỏ có hình dáng hơi giống ruồi, có màu cam hoặc vàng nhạt, thường xuất hiện ở cây cỏ và cây lúa, cũng như các loại cây trồng khác.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Bọ cánh cam” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Chu kỳ sống của bọ cánh cam – Ladybug Life Cycle
  • Môi trường sống của bọ cánh cam – Ladybug Habitat
  • Sự sống của bọ cánh cam trong tự nhiên – The life of the orange-winged beetle in nature.
  • Bọ cánh cam ưa thích hoa và mật ong – The orange-winged beetle favors flowers and nectar.
  • Bọ cánh cam thường xuất hiện vào mùa hè – The orange-winged beetle often appears in summer.
  • Thu hút bọ cánh cam vào khu vườn – Attracting Ladybugs to the Garden
  • Kẻ săn mồi của bọ cánh cam – Ladybug Predators

Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Ladybug” với nghĩa “Bọ cánh cam” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  1. Ladybugs are beneficial insects in the garden as they eat harmful pests like aphids.
    => Bọ cánh cam là loài côn trùng có ích trong khu vườn vì chúng ăn sâu bệnh hại như côn trùng rệp.
  2. The ladybug larvae look quite different from the adult ladybugs and go through several stages of development.
    => Ấu trùng bọ cánh cam có vẻ khác biệt so với bọ cánh cam trưởng thành và trải qua nhiều giai đoạn phát triển.
  3. In many cultures, ladybugs are considered a symbol of good luck and prosperity.
    => Trong nhiều văn hóa, bọ cánh cam được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.
  4. Ladybugs can be attracted to gardens by planting flowers that they like, such as daisies and marigolds.
    => Bọ cánh cam có thể được thu hút vào khu vườn bằng cách trồng hoa mà chúng thích, như cúc và cúc hoa vàng.
  5. Ladybugs are known for their bright red or orange color with black spots, which serves as a warning to predators.
    => Bọ cánh cam nổi tiếng với màu đỏ hoặc cam sáng và có các đốm đen, đóng vai trò như một cảnh báo đối với kẻ săn mồi.
  6. Ladybugs are often used in biological pest control to help manage populations of unwanted insects in agricultural fields.
    => Bọ cánh cam thường được sử dụng trong kiểm soát sâu bệnh sinh học để giúp quản lý dân số của các loại côn trùng không mong muốn trong cánh đồng nông nghiệp.
  7. The ladybug’s distinctive appearance and beneficial role in gardens make it a favorite among both children and gardeners.
    => Bề ngoài độc đáo và vai trò có ích của bọ cánh cam trong khu vườn làm cho nó trở thành một loài được ưa chuộng cả trong số trẻ em và người làm vườn.
  8. Ladybugs are capable of flying, and they often disperse to find new sources of food and suitable habitats.
    => Bọ cánh cam có khả năng bay, và chúng thường phân tán để tìm kiếm nguồn thức ăn mới và môi trường sống phù hợp.
  9. Ladybug populations may fluctuate based on environmental conditions, availability of prey, and other factors.
    => Dân số bọ cánh cam có thể biến động dựa trên điều kiện môi trường, sự có sẵn của con mồi và các yếu tố khác.
  10. The gentle nature of ladybugs and their usefulness in controlling pests make them a welcome presence in gardens worldwide.
    => Tính hiền lành của bọ cánh cam và sự hữu ích của chúng trong việc kiểm soát sâu bệnh làm cho chúng trở thành một hiện diện được chào đón trong các khu vườn trên toàn thế giới.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

17 − 6 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!