Bọ ve tiếng anh là? Cách đọc “bọ ve” chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, “Bọ ve” là Tick, phiên âm Anh – Anh là /tɪk/ và phiên âm Anh – Mỹ là /tɪk/
Bọ ve là loại côn trùng sống ký sinh dưới da thú hay lông của nhiều loại động vật, chim. Chúng phát triển một cách mạnh mẽ và gây nhiều phản ứng mạnh mẽ trên da khi cắn.

Một số từ liên quan đến từ “Bọ ve” và cách dịch sang tiếng Anh:

    • Nơi sống của bọ veTick habitat
    • Bị bọ ve cắn – Get bitten by tick
    • Dầu chống bọ veTick repellent
    • Kiểm tra bọ ve – Check for ticks
    • Phòng tránh bọ veTick prevention
    • Nhận biết bọ veTick identification

10 câu ví dụ tiếng Anh về “bọ ve” được dịch sang tiếng Việt:

1. Ticks are small arachnids that feed on the blood of their hosts.
Dịch: Bọ ve là loài nhện nhỏ ăn máu từ người chúng ký sinh.
2. It’s important to check for ticks after spending time outdoors in wooded areas.
Dịch: Quan trọng là kiểm tra bọ ve sau khi dành thời gian ngoại ô trong khu vực rừng cây.
3. Ticks can transmit diseases such as Lyme disease to humans.
Dịch: Bọ ve có thể truyền bệnh như bệnh Lyme cho người.
4. Wearing tick-resistant clothing is recommended to prevent tick bites.
Dịch: Nên đeo quần áo chống bọ ve để tránh cắn.
5. Ticks are commonly found in grassy and wooded areas where they wait for a host.
Dịch: Bọ ve thường được tìm thấy ở những khu vực có cỏ và cây, nơi chúng đợi đến khi có một loài chủ.
6. Tick repellent solutions can help protect against tick bites during outdoor activities.
Dịch: Dung dịch chống bọ ve có thể giúp bảo vệ khỏi đốt trong khi tham gia các hoạt động ngoại ô.
7. Pets should be checked for ticks regularly, especially after being in areas where ticks are prevalent.
Dịch: Nên kiểm tra thường xuyên cho thú cưng, đặc biệt là sau khi chúng ở trong những khu vực có nhiều bọ ve.
8. Tick habitat includes tall grass, shrubs, and wooded areas where they can find suitable hosts.
Dịch: Nơi sống của bọ ve bao gồm cỏ cao, bụi cây và khu vực cây rừng nơi chúng có thể tìm thấy loài chủ thích hợp.
9. Ticks should be removed carefully using tweezers to avoid leaving any mouthparts in the skin.
Dịch: Nên loại bỏ bọ ve một cách cẩn thận bằng kềm nhọn để tránh để lại bất kỳ phần miệng nào trong da.
10. Educating people about tick prevention is essential to reduce the risk of tick-borne illnesses.
Dịch: Việc giáo dục mọi người về phòng tránh bọ ve là quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

two × 5 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!