Chất chống côn trùng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, chất chống côn trùng nghĩa là Insect repellents, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt rɪˈpel.ənt/ và phiên âm Anh – Anh /ˈɪn.sekt rɪˈpel.ənt/.

“Chất chống côn trùng” là một thuật ngữ để mô tả các hợp chất hoặc sản phẩm được thiết kế để ngăn chặn, giảm, hoặc loại bỏ sự xuất hiện và tác động của côn trùng gây hại.

Dưới đây là một số tiếng Anh cụm từ liên quan đến “Chất chống côn trùng”

  • Chất chống côn trùng – Insect repellent
  • Chất chống côn trùng tự nhiên – Natural insect repellent
  • Sản phẩm kiểm soát côn trùng – Insect control products
  • Nến chống côn trùng – Insect-repelling candles
  • Kem chống côn trùng – Insect repellent cream
  • Dầu chống muỗi – Mosquito repellent oil
  • Chất chống côn trùng cho trẻ em – Insect repellent for children
  • Sản phẩm chống côn trùng hiệu quả – Effective insect repellent

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Chất chống côn trùng” được dịch sang tiếng Việt

  • Don’t forget to apply insect repellent before going into the woods.
    => Đừng quên sử dụng chất chống côn trùng trước khi vào rừng.
  • She lit a citronella candle to serve as a natural insect repellent on the patio.
    => Cô ấy đốt một cây nến citronella để làm chất chống côn trùng tự nhiên trên sân thượng.
  • Natural insect repellents, like essential oils, are gaining popularity due to their eco-friendly nature.
    => Chất chống côn trùng tự nhiên, như tinh dầu thiết yếu, đang trở nên phổ biến nhờ tính thân thiện với môi trường của chúng.
  • During outdoor events, it’s advisable to have insect-repelling candles to create a bug-free zone.
    => Trong các sự kiện ngoại ô, nên sử dụng nến chống côn trùng để tạo ra khu vực không có côn trùng.
  • Before the evening hike, they generously applied insect repellent to avoid being bothered by mosquitoes during the walk.
    => Trước chuyến đi bộ vào buổi tối, họ đã rộng rãi sử dụng chất chống côn trùng để tránh bị muỗi quấy rối trong suốt cuộc đi bộ.
  • Insect repellent clothing is designed with built-in protection to keep bugs at bay while outdoors.
    => Quần áo chống côn trùng được thiết kế với lớp bảo vệ tích hợp để giữ cho côn trùng không làm phiền khi ở ngoài trời.
  • Travelers to tropical regions often pack insect repellent wipes for convenient and mess-free application.
    => Những người du lịch đến các vùng nhiệt đới thường mang theo khăn ướt chống côn trùng để sử dụng thuận tiện và không gây bẩn.
  • Parents should use gentle insect repellents on children, especially when spending time outdoors to prevent insect bites.
    => Bố mẹ nên sử dụng chất chống côn trùng nhẹ nhàng cho trẻ em, đặc biệt khi chúng ra ngoài để tránh bị côn trùng cắn.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

twelve − seven =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!