Con xén tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh,”Con xén tóc” là “Longhorn beetle“, có phiên âm là /ˈlɔŋˌhɔrn ˈbētl̩/.

Con xén tóclà loài côn trùng khá phổ biến ở Việt Nam. Chúng được xếp vào động vât gây hại vì tàn phá mùa màng của người nông dân.

Một số từ có chứa từ “Con xén tóc” và cách dịch sang tiếng Anh

    • Con xén tóc có vòi ngắn – Short-horned longhorn beetle
    • Con xén tóc săn mồi vào ban đêm – Nocturnal longhorn beetle
    • Con xén tóc có đôi càng mạnh mẽ – Longhorn beetle with powerful pincers
    • Con xén tóc săn mồi – Hunting longhorn beetle
    • Con xén tóc đào hang – Burrowing longhorn beetle
    • Con xén tóc tự vệ – Self-defense longhorn beetle
    • Con xén tóc thích nghi với môi trường – Environmentally adaptive longhorn beetle
    • Con xén tóc sinh sản – Reproducing longhorn beetle
    • Con xén tóc di chuyển nhanh chóng – Swift-moving longhorn beetle
    • Con xén tóc leo cây – Tree-climbing longhorn beetle

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Longhorn beetle” với nghĩa là “Con xén tóc” và dịch sang tiếng Việt

1. The longhorn beetle’s antennae are longer than its body.
=> Cặp râu của con xén tóc dài hơn cả cơ thể của nó.
2. Longhorn beetles are known for their distinctive markings on their elytra.
=> Con xén tóc nổi tiếng với các đốm đặc trưng trên cánh elytra.
3. The longhorn beetle uses its powerful jaws to chew through wood.
=> Con xén tóc sử dụng cặp hàm mạnh mẽ để cắn xén qua gỗ.
4. Longhorn beetles play a vital role in decomposing dead trees in forests.
=> Con xén tóc đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy cây cỏ chết trong rừng.
5. With their long antennae, longhorn beetles can sense environmental changes.
=> Với những cặp râu dài, con xén tóc có thể cảm nhận sự thay đổi môi trường.
6. Longhorn beetles are active climbers, scaling trees in search of mates.
=> Con xén tóc là những thợ leo tài năng, leo lên cây tìm đối tác đẻ trứng.
7. The vibrant colors of the longhorn beetle serve as a warning to potential predators.
=> Những màu sắc rực rỡ của con xén tóc làm nhiệm vụ cảnh báo kẻ săn mồi tiềm ẩn.
8. Longhorn beetles are characterized by their elongated bodies and distinctive markings.
=> Con xén tóc được đặc trưng bởi cơ thể dài và các đốm đặc biệt.
9. During the breeding season, male longhorn beetles produce mating calls.
=> Trong mùa sinh sản, con xén tóc đực tạo ra tiếng gọi tình dục.
10.Longhorn beetles are part of the intricate ecosystem, contributing to biodiversity.
=> Con xén tóc là một phần của hệ sinh thái phức tạp, đóng góp vào sự đa dạng sinh học

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

three × 4 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!