Rết trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh,”Rết” là “Centipede“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈsen.tɪ.piːd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈsen.t̬ə.piːd/.

Rết là động vật có một cặp chân trên mỗi đoạn cơ thể và có thể có số chân từ một vài chục đến khoảng một trăm tùy thuộc vào loài. Chúng thường sống dưới lá cây, đá và trong đất đai ẩm ướt.

Một số từ có chứa “Rết” và cách dịch sang tiếng Anh

    • Nọc độc của con rết – Venomous centipede
    • Con rết kiếm ăn – Predatory centipede
    • Rết đuôi chuột – Mouse-tailed centipede
    • Con rết chân nhiều – Many-legged centipede
    • Rết đất – Soil centipede
    • Rết rừng – Forest centipede
    • Rết đào hang – Burrowing centipede
    • Rết tự vệ bằng độc tố – Self-defense with venom centipede
    • Rết sinh sản – Reproducing centipede
    • Rết di chuyển nhanh chóng – Swift-moving centipede

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Centipede” với nghĩa là “Rết” và dịch sang tiếng Việt

1. Centipedes are skilled hunters, using their many legs to capture prey.
=> Rết là những thợ săn tài năng, sử dụng nhiều chân của mình để bắt mồi.
2. The centipede moved quickly across the forest floor in search of food.
=> Con rết di chuyển nhanh chóng qua mặt đất rừng để tìm thức ăn.
3. Centipedes are nocturnal creatures, actively hunting during the night.
=> Rết là những sinh vật về đêm, săn mồi tích cực trong buổi tối.
4. A venomous centipede uses its toxins for self-defense against predators.
=> Một con rết có độc tố sử dụng độc tố để tự vệ chống lại kẻ săn mồi.
5. Some centipedes are adapted to climbing trees, exploring their canopy for prey.
=> Một số loại rết có thích nghi với việc leo cây, khám phá tầng cây để săn mồi.
6. Centipedes are skilled burrowers, creating nests and hiding places underground.
=> Rết là những thợ đào hang tài năng, tạo ra tổ và nơi ẩn náu dưới đất.
7. The centipede’s many legs allow it to move with great agility and speed.
=> Những chân nhiều của rết giúp chúng di chuyển một cách linh hoạt và nhanh chóng.
8. Centipedes are fascinating creatures, displaying a wide range of colors and patterns.
=> Rết là những sinh vật hấp dẫn, thể hiện sự đa dạng về màu sắc và hình dạng.
9. A centipede uses its strong mandibles to capture and immobilize its prey.
=> Một con rết sử dụng nhiễm để bắt và làm đứng im mồi của mình.
10.Centipedes play a crucial role in maintaining the balance of insect populations in ecosystems.
=> Rết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của dân số côn trùng trong hệ sinh thái.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

nineteen + 19 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!