Bọ rầy tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, bọ rầy là May-bug, có phiên âm cách đọc là /meɪ-bʌɡ/.

“Bọ rầy” dùng để chỉ các loại côn trùng có hình dáng và kích thước tương tự như ruồi, châu chấu,…Chúng ưa ẩm và thường xuất hiện trong môi trường có điều kiện ẩm ướt, đặc biệt là vào mùa mưa hoặc mùa ẩm.

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Bọ rầy” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • Bọ rầy tấn công đồng lúa – Rice bugs attack rice fields.
  • Phá hủy khu vườn bởi bọ rầy gây ra – May-bug garden damage.
  • Kiểm soát bọ rầy cần thiết – Controlling rice bugs is necessary.
  • Nạn bọ rầy cần giải quyết – The rice bug infestation needs to be addressed.
  • Hoạt động về dêm của bọ rầy – May-bug nocturnal activity.
  • Bọ rầy là cơn ác mộng của nông dân – Rice bugs are a nightmare for farmers.
  • Bọ rầy lan rộng nhanh chóng – Rice bugs spread rapidly.

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Bọ hung đen” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • May-bugs are commonly seen in gardens during the spring months, often attracted to flowers.
    => Bọ rầy thường xuất hiện nhiều trong vườn cây vào các tháng xuân, thường được thu hút bởi hoa.
  • The buzzing sound of may-bugs flying around the outdoor lights creates a unique atmosphere in the evening.
    => Tiếng vo ve của bọ rầy bay quanh đèn ngoại thất tạo ra một không khí đặc biệt vào buổi tối.
  • May-bug larvae, also known as cockchafer grubs, can cause damage to the roots of grasses and other plants.
    => Ấu trùng bọ rầy, còn được biết đến với tên gọi là sâu nấm, có thể gây tổn thương cho rễ của cỏ và cây cỏ khác.
  • Gardeners often implement preventive measures to protect their crops from may-bug infestations.
    => Người làm vườn thường thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ vườn của họ khỏi sự xâm chiếm của bọ rầy.
  • In some regions, the swarming of may-bugs is considered a natural part of the seasonal cycle.
    => Ở một số khu vực, sự tụ tập của bọ rầy được coi là một phần tự nhiên của chu kỳ mùa vụ.
  • Children often collect may-bugs as part of their fascination with insects during the warm summer months.
    => Trẻ em thường thu thập bọ rầy như một phần của sự quyến rũ của họ với côn trùng trong những tháng mùa hè ấm áp.
  • May-bug larvae undergo metamorphosis before transforming into adult beetles with wings.
    => Ấu trùng bọ rầy trải qua quá trình biến đổi trước khi chuyển thành bọ cánh cứng trưởng thành có cánh.
  • Farmers are advised to monitor may-bug populations to assess the potential impact on crops.
    => Người nông dân được khuyến cáo theo dõi quần thể của bọ rầy để đánh giá tác động tiềm ẩn lên cây trồng.
  • The larvae of May-bugs, called grubs, feed on plant roots in the soil.
    => Ấu trùng của bọ rầy, được gọi là sâu, ăn rễ cây trong đất.
  • May-bugs are considered pests in agriculture as they can cause damage to crops.
    => Bọ rầy được coi là sâu hại trong nông nghiệp vì chúng có thể gây hại cho cây trồng.
  • May-bugs are often seen attracted to outdoor lights during the summer months.
    => Bọ rầy thường được nhìn thấy bị thu hút bởi đèn ngoài trời trong những tháng hè.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

19 + thirteen =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!