Trong tiếng Anh, “Con ruồi mắt đỏ” là “Red-eyed fly“, có phiên âm là /rɛd-aɪd flaɪ/.
Con ruồi mắt đỏ là loài ruồi có đôi mắt màu đỏ hoặc đỏ sẫm. Đây là loài không tạo ra nguy cơ gây hại đến sức khỏe của con người.
Một số từ có liên quan đến từ “Con ruồi mắt đỏ” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nơi sống của con ruồi mắt đỏ – Red-eyed fly habitat
- Phòng tránh con ruồi mắt đỏ – Red-eyed fly prevention
- Kiểm soát con ruồi mắt đỏ – Red-eyed fly control
- Ruồi mắt đỏ gây hại cho thực phẩm – Red-eyed fly damaging food
- Thuốc diệt con ruồi mắt đỏ – Red-eyed fly insecticide
- Ruồi mắt đỏ bay – Red-eyed fly flying
- Bảo vệ nhà khỏi con ruồi mắt đỏ – Protecting the home from red-eyed flies
- Ruồi mắt đỏ và môi trường – Red-eyed flies and the environment
- Ruồi mắt đỏ trong ngành y tế – Red-eyed flies in healthcare
- Dụng cụ kiểm soát con ruồi mắt đỏ – Red-eyed fly control tools
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Red-eyed fly” với nghĩa là “Con ruồi mắt đỏ” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Red-eyed flies are often attracted to decaying organic matter.
=> Con ruồi mắt đỏ thường bị hấp dẫn bởi chất hữu cơ phân rã.
2. The distinctive red eyes of these flies make them easily identifiable.
=> Đôi mắt đỏ đặc trưng của những con ruồi mắt đỏ làm cho chúng dễ nhận biết.
3. Red-eyed fly infestations can pose risks to food safety.
=> Sự xâm chiếm của con ruồi mắt đỏ có thể tạo ra nguy cơ đối với an toàn thực phẩm.
4. Efforts to control red-eyed fly populations are crucial in agricultural settings.
=> Những nỗ lực kiểm soát dân số con ruồi mắt đỏ là quan trọng trong môi trường nông nghiệp.
5. In healthcare, red-eyed flies can transmit diseases, emphasizing the need for prevention.
=> Trong lĩnh vực y tế, con ruồi mắt đỏ có thể truyền bệnh, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phòng tránh.
6. Red-eyed fly larvae play a role in breaking down organic matter in the soil.
=> Ấu trùng con ruồi mắt đỏ đóng vai trò trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất.
7. Protecting stored grains from red-eyed flies is essential for preserving crop quality.
=> Bảo vệ ngũ cốc lưu kho khỏi con ruồi mắt đỏ là quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
8. Red-eyed flies are known to be attracted to sweet substances, including fruits and nectar.
=> Con ruồi mắt đỏ được biết là bị hấp dẫn bởi các chất ngọt, bao gồm trái cây và mật hoa.
9. The application of insecticides is one method used to control red-eyed fly populations.
=> Việc sử dụng thuốc diệt côn trùng là một phương pháp để kiểm soát dân số con ruồi mắt đỏ.
10.Red-eyed flies are indicators of environmental conditions and hygiene levels.
=> Con ruồi mắt đỏ là chỉ số của điều kiện môi trường và mức độ vệ sinh.