Trong tiếng Anh, “Côn trùng xâm nhập” là “Invasive insects”, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈveɪsɪv ˈɪnsɛkts/.
Côn trùng xâm nhập là hiện tưởng xuất hiện sự sinh sôi của côn trùng gây phá hoạt mùa màng và cây cối. Do đó, cần có những biện pháp ngăn chặn thích hợp.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Côn trùng xâm nhập” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Sự xâm nhập của côn trùng – Insect infestation
- Sự xâm nhập của sâu bọ – Pest invasion
- Dịch vụ kiểm soát côn trùng – Pest control services
- Diệt côn trùng – Extermination of pests
- Diệt côn trùng – Insect eradication
- Quản lý côn trùng – Pest management
- Phòng ngừa sự xâm nhập – Infestation prevention
- Kiểm tra côn trùng – Pest inspection
- Tiêu diệt côn trùng xâm nhập – Elimination of invasive insects
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Invasive insects” với nghĩa “Côn trùng xâm nhập” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. The invasive insects have caused significant damage to the local ecosystem.
=> Các loài côn trùng xâm nhập đã gây ra thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái địa phương.
2. We offer professional services to control and eliminate invasive insects from your property.
=> Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để kiểm soát và tiêu diệt côn trùng xâm nhập khỏi tài sản của bạn.
3. Invasive insects can pose a threat to agricultural crops and plants.
=> Côn trùng xâm nhập có thể gây nguy hiểm cho cây trồng và thực vật nông nghiệp.
4. Our team is trained to identify and eradicate invasive insects effectively.
=> Đội ngũ của chúng tôi được đào tạo để nhận biết và tiêu diệt côn trùng xâm nhập một cách hiệu quả.
5. It is important to take immediate action to prevent the spread of invasive insects.
=> Việc thực hiện ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan của côn trùng xâm nhập là rất quan trọng.
6. Invasive insects can cause damage to structures and buildings.
=> Côn trùng xâm nhập có thể gây hư hại cho cấu trúc và tòa nhà.
7. We provide comprehensive solutions for the management of invasive insects.
=> Chúng tôi cung cấp các giải pháp toàn diện để quản lý côn trùng xâm nhập.
8. The local authorities have implemented measures to control the spread of invasive insects.
=> Các cơ quan chức năng địa phương đã triển khai biện pháp để kiểm soát sự lây lan của côn trùng xâm nhập.
9. Invasive insects can have a negative impact on biodiversity and native species.
=> Côn trùng xâm nhập có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học và các loài bản địa.
10.Regular monitoring and early detection are crucial in managing invasive insects.
=> Giám sát đều đặn và phát hiện sớm là rất quan trọng trong việc quản lý côn trùng xâm nhập.