Dế mèn tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong Tiếng Anh, “Dế mèn” là “Cricket“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈkrɪk.ɪt/ va phiên âm Anh – Mỹ là /ˈkrɪkɪt/.

Dế mèn là côn trùng có quan hệ gần gũi với châu chấu, cào cào. Chúng có cơ thể hình trụ, đầu tròn cùng cặp râu dài. Chúng sinh trưởng khá nhanh và hiện phân bố ở khắp mọi nơi trên đất nước.

Một số từ có chứa từ “Dế mèn” và cách dịch sang tiếng Anh

    • Con dế mèn xanh – Green cricket
    • Dế mèn đuôi dài – Long-tailed cricket
    • Con dế mèn đang nhảy – Cricket is jumping
    • Dế mèn đang kêu – Cricket is chirping
    • Dế mèn là một loài côn trùng rất thông minh – Crickets are very intelligent insects.
    • Con dế mèn trưởng thành – Adult cricket
    • Con dế mèn cái – Female cricket
    • Con dế mèn đực – Male cricket
    • Dế mèn thường sống trong cánh đồng – Crickets often live in fields
    • Dế mèn có tiếng kêu đặc trưng vào buổi tối: Crickets have a distinctive chirping sound in the evening.

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Cricket” với nghĩa là “Dế mèn” và dịch sang tiếng Việt

1. The cricket is a common insect found in many parts of the world.
=> Dế mèn là một loài côn trùng phổ biến được tìm thấy ở nhiều vùng trên thế giới.
2. Crickets are known for their distinctive chirping sound, which they use to communicate with each other.
=> Dế mèn được biết đến với tiếng kêu đặc trưng, mà chúng sử dụng để giao tiếp với nhau.
3. The male cricket chirps to attract a mate, while the female cricket listens for a potential partner.
=> Con dế mèn đực kêu để thu hút bạn đời, trong khi con dế mèn cái lắng nghe để tìm kiếm đối tác tiềm năng.
4. Crickets are often kept as pets and are enjoyed for their unique appearance and chirping sounds.
=> Dế mèn thường được nuôi làm thú cảnh và được yêu thích vì ngoại hình độc đáo và tiếng kêu đặc trưng.
5. The cricket is a type of insect that belongs to the order Orthoptera.
=> Dế mèn là một loại côn trùng thuộc bộ Orthoptera.
6. Crickets are omnivores and feed on a variety of foods, including plants, other insects, and even dead animals.
=> Dế mèn là loài ăn tạp và ăn nhiều loại thức ăn, bao gồm cây cối, côn trùng khác và thậm chí là động vật chết.
7. The cricket is a nocturnal insect and is most active at night.
=> Dế mèn là loài côn trùng hoạt động vào ban đêm.
8. Crickets have six legs and can jump long distances to escape predators.
=> Dế mèn có sáu chân và có thể nhảy xa để trốn thoát khỏi kẻ săn mồi.
9. The female cricket lays her eggs in the soil, where they will hatch and develop into nymphs.
=> Con dế mèn cái đẻ trứng vào đất, nơi chúng sẽ nở ra và phát triển thành ấu trùng.
10.Crickets are important members of many ecosystems and play a role in controllin
=> Dế mèn là thành viên quan trọng của nhiều hệ sinh thái và đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số côn trùng.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

two × five =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!