Giai đoạn sâu bướm tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Giai đoạn sâu bướm” là “Caterpillar stage“, có phiên âm là /ˈkætəˌpɪlər steɪdʒ/.

Giai đoạn sâu bướm hay còn gọi là giai đoạn ấu trùng sau khi trứng nở. Đây là giai đoạn tăng trưởng nhanh và sâu bướm dành phần lớn thời gian để ăn.

Một số từ có liên quan đến từ “Giai đoạn sâu bướm” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Giai đoạn nhộng – Larval stage
  • Giai đoạn ấu trùng – Pupal stage
  • Quá trình biến hình – Metamorphosis process
  • Phát triển của bướm – Butterfly development
  • Chu kỳ sống của côn trùng – Insect life cycle
  • Sự xuất hiện của bướm trưởng thành – Adult butterfly emergence
  • Sâu bướm đêm – Moth larvae
  • Bướm đang phát triển – Developing butterfly
  • Giai đoạn trưởng thành của bướm – Adult butterfly stage
  • Quá trình biến hình thành ấu trùng – Pupa transformation

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Caterpillar stage” với nghĩa là “Giai đoạn sâu bướm” và đã được dịch sang tiếng Việt

1. The caterpillar stage is an important phase in the life cycle of a butterfly.
=> Giai đoạn sâu bướm là một giai đoạn quan trọng trong chu kỳ sống của một con bướm.
2. During the caterpillar stage, the larva feeds voraciously to fuel its growth and development.
=> Trong giai đoạn sâu bướm, ấu trùng ăn một cách tham lam để cung cấp năng lượng cho sự phát triển và tăng trưởng của nó.
3. The caterpillar stage is characterized by the presence of multiple body segments and prolegs.
=> Giai đoạn sâu bướm được đặc trưng bởi sự hiện diện của nhiều đoạn cơ thể và chân giả.
4. Caterpillars undergo several molting stages during the caterpillar stage, shedding their old exoskeletons to accommodate their growing bodies.
=> Sâu bướm trải qua một số giai đoạn lột xác trong giai đoạn sâu bướm, loại bỏ xác ngoại cũ để phù hợp với cơ thể đang phát triển.
5. The caterpillar stage is a critical period for the accumulation of nutrients and energy reserves before the transformation into a pupa.
=> Giai đoạn sâu bướm là một giai đoạn quan trọng để tích lũy chất dinh dưỡng và dự trữ năng lượng trước khi biến thành nhộng.
6. Caterpillars exhibit a wide range of colors and patterns during the caterpillar stage, serving as a form of camouflage or warning to potential predators.
=> Sâu bướm có các màu sắc và hoa văn đa dạng trong giai đoạn sâu bướm, phục vụ như một hình thức ngụy trang hoặc cảnh báo đối với kẻ săn mồi tiềm năng.
7. The duration of the caterpillar stage varies among different butterfly species, ranging from a few days to several weeks.
=> Thời gian của giai đoạn sâu bướm thay đổi tùy thuộc vào từng loài bướm khác nhau, từ vài ngày đến vài tuần.
8. Caterpillars primarily feed on plant leaves and stems during the caterpillar stage, consuming large amounts of vegetation to support their rapid growth.
=> Sâu bướm chủ yếu ăn lá và thân cây trong giai đoạn sâu bướm, tiêu thụ lượng lớn thực vật để hỗ trợ sự tăng trưởng nhanh chóng của chúng.
9. The caterpillar stage is a vulnerable period for butterflies, as they are more exposed to predation and environmental factors.
=> Giai đoạn sâu bướm là một giai đoạn dễ tổn thương đối với bướm, vì chúng tiếp xúc nhiều hơn với việc săn mồi và các yếu tố môi trường.
10.The transformation from the caterpillar stage to the adult butterfly stage is a remarkable process known as metamorphosis.
=> Quá trình biến đổi từ giai đoạn sâu bướm sang giai đoạn bướm trưởng thành là một quá trình đáng kinh ngạc được biết đến như là sự biến hình.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

five × 1 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!