Sâu đục lá bắp tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Sâu đục lá bắp” là “Hornworm”, có phiên âm cách đọc là /ˈhɔːn.wɜːrm/.

Sâu đục lá bắp là loại sâu thường gây hại nặng nề đối với cây bắp ở nhiều vùng ở nước ta. Ấu trùng của chúng thường đục nõn và tạo thành những lỗ thủng trên phiến lá.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Sâu đục lá bắp” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Nhiễm sâu đục lá bắp – Corn earworm infestation
  • Ấu trùng sâu đục lá bắp Helicoverpa zea – Helicoverpa zea larvae
  • Tổn thương do sâu đục lá bắp gây ra – Corn earworm damage
  • Kiểm soát sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Pest control for corn earworm
  • Chu kỳ sinh trưởng và phát triển của sâu đục lá bắp – Corn earworm life cycle
  • Quản lý sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Corn earworm management
  • Biện pháp kiểm soát sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Corn earworm control measures
  • Thuốc trừ sâu cho sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Corn earworm pesticide
  • Kháng sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Corn earworm resistance
  • Bùng phát của sâu đục lá bắp trong trồng bắp – Corn earworm outbreak

Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Hornworm” với nghĩa “Sâu đục lá bắp” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

1. Hornworms can cause significant damage to corn crops if left uncontrolled.
=> Sâu đục lá bắp có thể gây tổn hại đáng kể cho cây bắp nếu không kiểm soát.
2. The larvae of hornworms feed on the leaves and fruits of tomato plants.
=> Ấu trùng của sâu đục lá bắp ăn lá và quả của cây cà chua.
3. Farmers use various methods to manage hornworm infestations in their crops.
=> Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để quản lý sự nhiễm sâu đục lá bắp trên cây trồng.
4. The life cycle of hornworms involves multiple stages, including egg, larva, pupa, and adult.
=> Chu kỳ sinh trưởng của sâu đục lá bắp bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
5. Organic pest control methods can be effective in reducing hornworm populations without the use of chemical pesticides.
=> Phương pháp kiểm soát sâu bọ hữu cơ có thể hiệu quả trong việc giảm số lượng sâu đục lá bắp mà không cần sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
6. Hornworms are often targeted by natural predators such as birds and parasitic wasps.
=> Sâu đục lá bắp thường là mục tiêu của các kẻ săn mồi tự nhiên như chim và ong đốt ký sinh.
7. Crop rotation can help disrupt the life cycle of hornworms and reduce their impact on crops.
=> Luân canh cây trồng có thể giúp phá vỡ chu kỳ sinh trưởng của sâu đục lá bắp và giảm tác động của chúng lên cây trồng.
8. Hornworms are known for their distinctive horn-like appendage on their rear end.
=> Sâu đục lá bắp nổi tiếng với chi tiết như sừng trên đầu cuối của chúng.
9. The use of pheromone traps can be an effective way to monitor and control hornworm populations in agricultural fields.
=> Sử dụng bẫy mùi pheromone có thể là một cách hiệu quả để giám sát và kiểm soát số lượng sâu đục lá bắp trong các cánh đồng nông nghiệp.
10.Hornworm outbreaks can result in significant economic losses for farmers.
=> Bùng phát của sâu đục lá bắp có thể gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho nông dân.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

19 − 13 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!