Mối gỗ ẩm trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh,”Mối gỗ ẩm” là “Dampwood termites“, có phiên âm là /dæmpwʊd ˈtɜrmaɪts/.

Mối gỗ ẩm là loại mối ưa thích và sống chủ yếu ở môi trường ẩm ướt. Chúng ta thường bắt gặp chúng ở nơi có độ ẩm cao, nơi tiếp xúc với nước, các khu rừng.

Một số từ có chứa “Mối gỗ ẩm” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tổ mối gỗ ẩm – Dampwood termite nest
  • Vòng đời của mối gỗ ẩm – Dampwood termite life cycle
  • Các loại mối gỗ ẩm – Hygrophilous termite species
  • Sự sinh sản của mối gỗ ẩm – Reproduction of dampwood termites
  • Sự xâm nhập của mối gỗ ẩm – Invasion of dampwood termites
  • Thiệt hại từ mối gỗ ẩm – Damage from dampwood termites
  • Phòng chống mối gỗ ẩm – Dampwood termite prevention
  • Mối gỗ ẩm sống ở môi trường ẩm ướt – Moist environment-dwelling termite
  • Hóa chất tiêu mối gỗ ẩm – Dampwood termite control chemical
  • Chất diệt mối gỗ ẩm – Dampwood termite pesticide

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Dampwood termites” với nghĩa là “Mối gỗ ẩm” và dịch sang tiếng Việt

1. Dampwood termites are commonly found in areas with high humidity and moist wood structures.
=> Mối gỗ ẩm thường được tìm thấy ở những khu vực có độ ẩm cao và cấu trúc gỗ ẩm.
2. The homeowner discovered signs of dampwood termites when the wooden porch began to show visible damage.
=> Người chủ nhà phát hiện dấu hiệu của mối gỗ ẩm khi nền sân gỗ bắt đầu xuất hiện thiệt hại rõ ràng.
3. Regular inspections are crucial to detect dampwood termite infestations early and prevent extensive damage.
=> Kiểm tra định kỳ là quan trọng để phát hiện sớm sự xâm nhập của mối gỗ ẩm và ngăn chặn thiệt hại lớn.
4. Dampwood termites have a preference for decaying wood and can compromise the structural integrity of a building.
=> Mối gỗ ẩm ưa thích gỗ thối và có thể làm suy giảm tính chất kết cấu của một công trình.
5. Addressing water leaks and reducing humidity are effective measures in dampwood termite prevention.
=> Giải quyết rò rỉ nước và giảm độ ẩm là biện pháp hiệu quả trong việc phòng chống mối gỗ ẩm.
6. The pest control professional recommended a targeted treatment plan for the dampwood termite infestation.
=> Chuyên gia kiểm soát côn trùng đề xuất một kế hoạch điều trị chuyên sâu cho sự xâm nhập của mối gỗ ẩm.
7. Dampwood termites play a vital role in the decomposition of wet and rotting wood in natural ecosystems.
=> Mối gỗ ẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy gỗ ẩm và thối rữa trong hệ sinh thái tự nhiên.
8. Wooden structures near bodies of water are particularly susceptible to dampwood termite attacks.
=> Các cấu trúc gỗ gần các nguồn nước đặc biệt dễ bị tấn công bởi mối gỗ ẩm.
9. Preventing dampwood termite damage requires proper ventilation and timely repairs of water-damaged wood.
=> Ngăn chặn thiệt hại từ mối gỗ ẩm đòi hỏi sự thông thoáng đúng và sửa chữa kịp thời cho gỗ bị tổn thương do nước.
10. If left untreated, dampwood termite infestations can lead to extensive and costly repairs for homeowners.
=> Nếu để không chăm sóc, sự xâm nhập của mối gỗ ẩm có thể dẫn đến việc phải thực hiện sửa chữa lớn và tốn kém cho người chủ nhà.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

5 × 5 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!