Trứng kiến tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, trứng kiến nghĩa là Ant eggs, có phiên âm đọc là /ænt ɛɡz/.

“Trứng kiến” là những trứng mà kiến đặt để phát triển thành ấu trùng. Những trứng này có thể được đặt ở nhiều nơi khác nhau tùy thuộc vào loài kiến và điều kiện môi trường.

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Trứng kiến” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • Cụm trứng kiến – Ant eggs cluster
  • Ấu trùng kiến nhỏ – Tiny ant larvae
  • Thu hoạch trứng kiến – Harvesting ant eggs
  • Chu kỳ phát triển của trứng kiến – Ant eggs development
  • Túi bảo vệ xung quanh trứng kiến – Protective ant eggs sac
  • Trứng kiến nở – Ant eggs hatching
  • Chăm sóc trứng kiến – Ant eggs care
  • Trứng kiến rải rác – Scattered ant eggs
  • Kích thước của trứng kiến – Ant eggs size

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Trứng kiến” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • The ant eggs cluster is carefully guarded by worker ants in the colony.
    => Đàn kiến chăm sóc cụm trứng kiến một cách cẩn thận.
  • Underneath the surface, tiny ant larvae develop from the ant eggs.
    => Dưới mặt đất, ấu trùng kiến nhỏ phát triển từ trứng kiến.
  • Some cultures consider harvesting ant eggs as a delicacy.
    => Một số văn hóa xem việc thu hoạch trứng kiến là một món ăn ngon.
  • Understanding the ant eggs development cycle is crucial for effective pest control.
    => Hiểu rõ chu kỳ phát triển của trứng kiến là quan trọng để kiểm soát côn trùng hiệu quả.
  • Worker ants create a protective sac around the ant eggs to shield them from predators.
    => Những con kiến lao động tạo ra một túi bảo vệ xung quanh trứng kiến để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
  • The anticipation builds as we wait for the moment of ant eggs hatching.
    => Sự mong đợi tăng lên khi chúng ta đợi chờ khoảnh khắc trứng kiến nở.
  • Worker ants demonstrate meticulous ant eggs care to ensure the survival of the colony.
    => Những con kiến lao động thể hiện sự chăm sóc trứng kiến tỉ mỉ để đảm bảo sự sống còn của đàn.
  • Scattered ant eggs make it challenging to locate and remove them during pest control efforts.
    => Trứng kiến rải rác làm cho việc định vị và loại bỏ chúng trở nên khó khăn trong công việc kiểm soát côn trùng.
  • The ant eggs size varies depending on the species of ants.
    => Kích thước của trứng kiến thay đổi tùy thuộc vào loài kiến.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

3 × 3 =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!