Trong tiếng Anh tổ mối là termitary, phiên âm là /ˈtɜːmɪtərɪ/ hoặc Termite mound phiên âm/ˈtɜːmaɪt maʊnd/
Một số cụm từ liên quan “tổ mối” và dịch sang tiếng Anh tương ứng
- Mối chúa: Termite queen
- Mối đàn: Termite swarm
- Mối lính: Termite soldier
- Tổ mối: Termite mound
Một số câu liên quan “tổ mối” và dịch sang tiếng Anh tương ứng
1. Scientists studied the intricate architecture of the termite mound to understand the social behavior of termites.
=> Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu kiến trúc phức tạp của tổ mối để hiểu hành vi xã hội của chúng.
2. The termite mound served as a fortress for the colony, protecting it from predators and environmental threats.
=> Dịch: Tổ mối đóng vai trò như một thành trì cho đàn mối, bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi và các mối đe dọa từ môi trường.
3. Local guides explained the significance of the termite mounds in the ecosystem, highlighting their role in nutrient recycling.
=> Dịch: Các hướng dẫn địa phương giải thích ý nghĩa của các tổ mối trong hệ sinh thái, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc tái chế dưỡng chất.
4. The researchers marveled at the sheer size of the termite mound, a testament to the collective effort of the termite colony.
= > Dịch: Các nhà nghiên cứu kinh ngạc trước kích thước lớn của tổ mối, là một minh chứng cho sự cống hiến tập thể của đàn mối.
5. The documentary featured breathtaking footage of termite mounds in the African savannah, showcasing their unique architectural beauty.
= > Dịch: Bộ phim tài liệu đặc sắc hình ảnh của những tổ mối ở thảo nguyên châu Phi, giới thiệu vẻ đẹp kiến trúc độc đáo của chúng.