Trong tiếng anh “mọt” có nghĩa là:
- woodeater – /wʊd ˈiːtə(r)/
- termite -/ˈtɜːmaɪt/
- wood-borer / wʊd ˈbɔr ər,/
- woodworm / ˈwʊdˌwɜrm /
Một số từ liên quan tới chữ “mọt”
1. Mọt sách (Bookworm): Người thích đọc sách rất nhiều.
2. Mọt quần áo (Clothes moth): Loại côn trùng gây hại cho quần áo.
3. Mọt nhà (House moth): Một loại mọt thường xuất hiện trong nhà.
4. Mọt gỗ (Woodworm): Côn trùng ăn gỗ và có thể làm hại đến các vật dụng làm từ gỗ.
5. Mọt đất (Soil insect): Côn trùng sống trong đất, thường liên quan đến việc nông nghiệp.
6. Mọt lửa (Fireworm): Một loại mọt đèn sáng trong bộ phận dưới của đại hải dương.
7. Mọt đèn (Firefly): Côn trùng có khả năng tỏa sáng trong bóng tối.
8. Mọt trái cây (Fruit moth): Loại mọt gây hại cho trái cây.
9. Mọt da (Leather beetle): Côn trùng có thể làm hại đến đồ da.
10. Mọt thực phẩm (Pantry moth): Loại mọt gây hại cho thực phẩm trong tủ bếp.
Một số câu liên quan tới “mọt” và dịch sang tiếng Việt
1. The bookworm spent the entire weekend immersed in novels.
Dịch: Người mọt sách đã dành cả cuối tuần để ngâm mình trong tiểu thuyết.
2. The clothes moth infestation damaged several garments in the closet.
Dịch: Sự xâm nhập của mọt quần áo đã làm hỏng nhiều trang phục trong tủ.
3. The old house had a problem with woodworms, leading to structural damage.
Dịch: Ngôi nhà cũ gặp vấn đề với mọt gỗ, dẫn đến tổn thương cấu trúc.
4. Gardeners use various methods to control soil insects that harm plants.
Dịch: Người làm vườn sử dụng nhiều phương pháp để kiểm soát mọt đất gây hại cho cây trồng.
5. The fireworms in the deep sea emit a bioluminescent glow to attract prey.
Dịch: Các mọt lửa ở đại dương sâu phát sáng sinh học để thu hút mồi.
6. Children love to chase fireflies on summer evenings.
Dịch: Trẻ em thích đuổi theo mọt đèn vào các buổi tối mùa hè.
7. Leather beetles can be detrimental to antique leather furniture.
Dịch: Mọt da có thể gây hại đối với đồ đồ gốm cổ.
8. The fruit moth larvae can harm the crops if not properly controlled.
Dịch: Ấu trùng mọt trái cây có thể gây hại cho vụ mùa nếu không kiểm soát đúng cách.
9. Pantry moths are a common nuisance in kitchens, targeting stored food items.
Dịch: Mọt thực phẩm là một loại quấy rối phổ biến trong nhà bếp, tập trung vào các sản phẩm thực phẩm đã lưu trữ.
10. She discovered a beautiful lampyridae, commonly known as a firefly, in the garden.
Dịch: Cô phát hiện một loài mọt đèn đẹp, thường được biết đến là mọt đèn, trong khu vườn.