“Trong tiếng Anh, ấu trùng là Larva, có phiên âm đọc /‘lɑ:və/.
Ấu trùng tiếng Anh là gì?
“Ấu trùng” trong tiếng Anh được gọi là “Larva“. Ấu trùng là giai đoạn đầu tiên trong chu kỳ phát triển của nhiều loài động vật, bao gồm cả côn trùng, lưỡi trai, và một số nhóm động vật khác.
Dưới đây một số từ liên quan đến tổ mối và dịch sang tiếng Anh:
- Larval stage: Giai đoạn ấu trùng.
- Caterpillar larva: Ấu trùng sâu bướm
- Insect larvae: Ấu trùng côn trùng
- Larval growth: Sự phát triển của ấu trùng
- Larval form: Hình dạng của ấu trùng
- Aquatic larva: Ấu trùng sống trong nước
- Larval form diversity: Sự đa dạng về hình dạng của ấu trùng
- Larval behavior: Hành vi của ấu trùng
- Larval instar: Giai đoạn lột xác của ấu trùng
- Larval feeding: Hành động ăn của ấu trùng
- Larval morphology: Hình thái học của ấu trùng
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Larva” với nghĩa “Ấu trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Farmers often implement strategies to control the larvae of crop-damaging insects.
=> Nông dân thường thực hiện chiến lược để kiểm soát ấu trùng của côn trùng gây hại cho cây trồng.
2. Scientists are studying the larval stage of butterflies to understand the intricacies of metamorphosis.
=> Các nhà khoa học đang nghiên cứu giai đoạn ấu trùng của bướm để hiểu rõ về sự phức tạp của quá trình biến thái.
3. The aquatic environment is home to various larval forms of insects adapted to life in water.
=> Môi trường sống trong nước là nơi sinh sống của nhiều hình dạng ấu trùng của côn trùng đã thích nghi với cuộc sống trong nước.
4. The larvae of butterflies undergo a remarkable transformation during the pupal stage.
=> Ấu trùng của bướm trải qua một sự biến đổi đáng chú ý trong giai đoạn nhánh.
5. In agriculture, controlling pest larvae is essential to prevent crop damage and yield loss.
=> Trong nông nghiệp, kiểm soát ấu trùng gây hại là quan trọng để ngăn chặn hư hại và mất mát sản lượng.
6. The larval stage of many insects involves multiple instars, each marked by a molting process.
=> Giai đoạn ấu trùng của nhiều loài côn trùng bao gồm nhiều lượt lột xác, mỗi lượt đều được đánh dấu bằng quá trình lột xác.
7. Researchers are exploring the larval behavior of certain species to better understand their ecological roles.
=> Các nhà nghiên cứu đang khám phá hành vi của ấu trùng của một số loài để hiểu rõ hơn về vai trò sinh thái của chúng.
8. Some marine organisms have larval forms that drift in the ocean currents before settling into their adult habitats.
=> Một số hữu cơ biển có hình dạng ấu trùng lơ lửng trong dòng chảy biển trước khi định cư vào môi trường sống của chúng khi trưởng thành.
9. Larvae play a crucial role in nutrient recycling within aquatic ecosystems.
=> Ấu trùng đóng vai trò quan trọng trong việc tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái sống trong nước.
10. Aquatic larvae, such as those of dragonflies, are adapted to life in water.
=> Ấu trùng sống trong nước, như ấu trùng chuồn chuồn, đã thích nghi với cuộc sống trong nước.