Home Kiến Thức Tiếng Anh Ong đất trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Ong đất trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Ong đất” là “Bumblebee“, có phiên âm Anh – Anh là
/ˈbʌm.bəl.biː/
và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbʌm.bəl.biː/

Ong đất là còn có tên gọi khác là ong bắp cày. Chúng có thân màu đen, chấm vàng, cuối bụng có màu nâu, đầu có nhiều lông tơ vàng. Ong đất thường làm tổ ở bụi cây, sát mặt đất hoặc những cây đã bị mục.

Một số từ liên quan đến từ “ong đất” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Tổ ong đấtBumblebee nest
  • Ong bắp cày đực – Male bumblebee
  • Ong bắp cày cái – Female bumblebee
  • Nơi sống tự nhiên của ong đất – Natural habitat of bumblebees
  • Sự sinh sản của ong đấtBumblebee reproduction
  • Chăm sóc tổ ong đất – Care for bumblebee nests
  • Ong đất xây tổ  – Nesting bumblebee

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “bumblebee” với nghĩa là “ong đất” và được dịch sang tiếng Việt:

1. Bumblebees play a vital role in pollinating flowers and promoting plant growth.
=> Dịch: Ong đất đóng một vai trò quan trọng trong việc phấn hoa và thúc đẩy sự phát triển của cây cỏ.
2. The garden was filled with the gentle hum of bumblebees as they collected nectar from the blossoms.
=> Dịch: Khu vườn tràn ngập âm thanh êm dịu của những chiếc cánh ong đất khi chúng lấy mật từ những bông hoa.
3. Bumblebees are known for their fuzzy appearance and their important role in agricultural pollination.
=> Dịch: Ong đất nổi tiếng với vẻ ngoài bồng bềnh và vai trò quan trọng trong việc phấn hoa cho nông nghiệp.
4. A bumblebee nest was discovered in the old tree, hidden among the leaves and branches.
=> Dịch: Một tổ ong đất được phát hiện trong cây cổ thụ, ẩn giấu giữa lá và cành.
5. Children in the park watched in fascination as bumblebees buzzed around the colorful flowers.
=> Dịch: Trẻ em trong công viên quan sát với sự hứng thú khi ong đất rì rào xung quanh những bông hoa đầy màu sắc.
6. The bumblebee population is crucial for maintaining biodiversity and the health of ecosystems.
=> Dịch: Dân số ong đất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học và sức khỏe của hệ sinh thái.
7. Bumblebees are equipped with specialized hairs on their bodies for collecting and carrying pollen.
=> Dịch: Ong đất được trang bị những sợi tóc chuyên dụng trên cơ thể để thu thập và mang phấn hoa.
8. A bumblebee landed on the window sill, offering a close-up view of its intricate black and yellow patterns.
=> Dịch: Một con ong đất hạ cánh trên mép cửa sổ, mang đến cái nhìn từ gần về các mô hình đen và vàng phức tạp của nó.
9. Bumblebees are capable of flying in cooler temperatures, making them effective pollinators in various climates.
=> Dịch: Ong đất có khả năng bay ở nhiệt độ lạnh hơn, làm cho chúng trở thành những người phấn hoa hiệu quả trong nhiều loại khí hậu khác nhau.
10. The bumblebee gracefully hovered over the field of wildflowers, collecting nectar to bring back to its nest.
=> Dịch: Ong đất bay múa lượn một cách duyên dáng trên đồng cỏ hoa dại, lấy mật để mang về tổ.