Trong tiếng Anh, sốt xuất huyết là Dengue fever, có phiên âm Anh – Mỹ là /ˈdeŋ.geɪ ˈfiː.vɚ/ và Anh- Anh /ˈdeŋ.gi ˈfiː.vər/
“Sốt xuất huyết” là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường được truyền qua muỗi Aedes aegypti. Bệnh này gây ra các triệu chứng như sốt, đau cơ xương, đau đầu, đau mắt, và có thể dẫn đến các vấn đề nặng hơn như xuất huyết và suy giảm chức năng nội tạng.
Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến “sốt xuất huyết” cùng với cách dịch sang tiếng Anh:
- Phòng ngừa sốt xuất huyết – Dengue fever prevention
- Điều trị sốt xuất huyết – Treatment of dengue fever
- Nghiên cứu về sốt xuất huyết – Dengue fever research
- Nền y tế đối phó với sốt xuất huyết – Healthcare response to dengue fever
- Triệu chứng của sốt xuất huyết – Symptoms of dengue fever
- Quy trình chẩn đoán sốt xuất huyết – Dengue fever diagnostic process
- Phòng tránh muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết – Mosquito prevention for dengue fever
Dưới đây là 10 mẫu câu liên quan đến “Dengue fever” với nghĩa “Sốt xuất huyết” được dịch sang tiếng Việt
1. In recent years, the number of Dengue fever cases has been on the rise in tropical regions.
=> Trong những năm gần đây, số ca sốt xuất huyết đã tăng lên ở các vùng nhiệt đới.
2. Dengue fever is primarily transmitted by Aedes mosquitoes, especially Aedes aegypti.
=> Sốt xuất huyết chủ yếu được truyền qua muỗi Aedes, đặc biệt là muỗi Aedes aegypti.
3. Preventing Dengue fever involves effective mosquito control measures and community awareness.
=> Phòng ngừa sốt xuất huyết đòi hỏi các biện pháp kiểm soát muỗi hiệu quả và tăng cường nhận thức cộng đồng.
4. Severe cases of Dengue fever can lead to Dengue Hemorrhagic Fever (DHF) or Dengue Shock Syndrome (DSS).
=> Những trường hợp nặng của sốt xuất huyết có thể dẫn đến Sốt xuất huyết dengue (DHF) hoặc Hội chứng sốc dengue (DSS).
5. The global health community is actively researching vaccines to prevent Dengue fever.
=> Cộng đồng y tế toàn cầu đang tích cực nghiên cứu về vắc xin để ngăn chặn sốt xuất huyết.
6. Dengue fever often presents with symptoms such as high fever, severe headaches, and joint pain.
=> Sốt xuất huyết thường xuất hiện với các triệu chứng như sốt cao, đau đầu nặng và đau khớp.
7. Community engagement is crucial in the fight against Dengue fever, raising awareness about mosquito breeding sites.
=> Sự tham gia của cộng đồng quan trọng trong cuộc chiến chống lại sốt xuất huyết, nâng cao nhận thức về các địa điểm sinh sản muỗi.
8. Dengue fever is diagnosed through blood tests that detect the presence of the Dengue virus.
=> Sốt xuất huyết được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu để phát hiện sự có mặt của virus Dengue.
9. Efforts to control Dengue fever involve both individual protection measures and public health interventions.
=> Các nỗ lực kiểm soát sốt xuất huyết liên quan đến cả biện pháp bảo vệ cá nhân và can thiệp y tế cộng đồng.
10. Educational campaigns play a vital role in informing communities about the risks and prevention of Dengue fever.
=> Các chiến dịch giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc thông tin cộng đồng về nguy cơ và phòng ngừa sốt xuất huyết.