Trong tiếng Anh, “Con nhện” là “spider“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈspaɪ.dər/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈspaɪ.dɚ/
Nhện là động vật thuộc ngành chân khớp, không xương sống. Tất cả những loại nhện hiện nay đều có khả năng tạo ra màng nhện để bắt mồi cũng như để giữ trứng và tinh trùng.
Một số từ liên quan đến từ “con nhện” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Mạng của con nhện – Spider web
- Tổ của con nhện – Spider nest
- Trứng con nhện – Spider eggs
- Nọc độc của con nhện – Spider venom
- Con nhện săn mồi – Hunting spider
10 câu tiếng Anh sử dụng từ “spider” với nghĩa là “con nhện” và được dịch sang tiếng Việt:
1. The spider spun a delicate web to catch its prey.
=> Dịch: Con nhện đan một mạng nhện tinh tế để bắt mồi của nó.
2. I saw a large spider in the corner of the room.
=> Dịch: Tôi thấy một con nhện lớn ở góc phòng.
3. The spider swiftly crawled across the ceiling.
=> Dịch: Con nhện nhanh chóng bò qua trần nhà.
4. The children watched in amazement as the spider built its web.
=> Dịch: Những đứa trẻ nhìn ngạc nhiên khi con nhện đan mạng nhện của mình.
5. A black widow spider is known for its venomous bite.
=> Dịch: Con nhện đen vút nổi tiếng với cú đốt độc.
6. The spider retreated to its nest after capturing a fly.
=> Dịch: Con nhện rút về tổ của nó sau khi bắt được một con ruồi.
7. The garden was filled with spiders of various sizes.
=> Dịch: Khu vườn tràn ngập những con nhện với nhiều kích thước khác nhau.
8. After the rain, dewdrops adorned the spider’s web.
=> Dịch: Sau cơn mưa, giọt sương dính trên mạng của con nhện.
9. A jumping spider surprised us with its agility and quick movements.
=> Dịch: Một con nhện nhảy làm chúng tôi ngạc nhiên bởi sự nhanh nhẹn và chuyển động nhanh chóng.
10. Spiders play a crucial role in controlling insect populations in the garden.
=> Dịch: Con nhện đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số côn trùng trong khu vườn.