Trong tiếng Anh, “Ong ruồi” là “Flies“, có phiên âm Anh – Anh là /flaɪz/, phiên âm Anh – Mỹ là /flaɪz/
Ong ruồi là loài thuộc họ ong mật, có kích thước bé và khá hiếm. Mật ong ruồi có mùi thơm dịu nhẹ, màu vàng tươi, chất lượng rất tốt.
Một số cụm từ có chứa từ “ong ruồi” và cách dịch sang tiếng Anh
- Ong ruồi thụ phấn hoa – Pollinating flies
- Tổ của ong ruồi – Flies nest
- Mật của ong ruồi – Honey flies
- Chu kỳ sống của ong ruồi – Lifespan cycle of flies
- Các loài ong ruồi – Flies species
- Cuộc sống tự nhiên của ong ruồi – Natural life of flies
- Thức ăn của ong ruồi – Feeding habits of flies
- Sự di cư của ong ruồi – migration of flies
- Ong ruồi và chu kỳ sinh sản – Flies and their reproductive cycles
- Vai trò của ong ruồi trong chuỗi thức ăn – Flies and their role in the food chain
- Ong ruồi tác động tới môi trường – Flies and their environmental impact
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Flies” với nghĩa là “Ong ruồi” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Bees and flies are essential pollinators for many crops.
=> Dịch: Ong mật và ong ruồi đều là những người cấy phấn quan trọng cho nhiều loại cây trồng.
2. Hoverflies mimic the appearance of bees to deter predators.
=> Dịch: Ong ruồi đốm bắt chước hình dạng của ong mật để ngăn chặn kẻ săn mồi.
3. Some flies play a crucial role in breaking down organic matter.
=> Dịch: Một số loại ong ruồi đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ.
4. Fruit flies are common pests in kitchens and fruit orchards.
=> Dịch: Ong ruồi trái cây là loài gây hại phổ biến trong nhà bếp và vườn cây trái.
5. Flies are known for their rapid and agile flight patterns.
=> Dịch: Ong ruồi nổi tiếng với cách bay nhanh và linh hoạt của chúng.
6. The buzzing sound of flies can be quite annoying on a hot summer day.
=> Dịch: Âm thanh vòng vòng của ong ruồi có thể khá phiền nhiễm vào một ngày hè nóng.
7. Biting flies can transmit diseases to humans and animals.
=> Dịch: Ong ruồi cắn có thể truyền bệnh cho người và động vật.
8. Blue-tailed flies are commonly found near bodies of water.
=> Dịch: Ong ruồi đuôi màu xanh dương thường xuất hiện gần các nguồn nước.
9. Some flies are attracted to decaying organic matter for feeding and breeding.
=> Dịch: Một số loại ong ruồi được thu hút bởi chất hữu cơ phân hủy để ăn và sinh sản.
10. Researchers study the behavior of flies to understand their ecological role.
=> Dịch: Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của ong ruồi để hiểu rõ vai trò sinh thái của chúng.