Trong tiếng Anh, “Ong bắp cày” là “Hornet“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈhɔː.nɪt/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈhɔːr.nət/
Ong bắp cày còn có tên gọi khác là ong vò vẽ, ong vàng,… Ong bắp cày thường được coi là gây hại, vì chúng hay hung dữ, hay tấn công mạnh mẽ để bảo vệ tổ. Các vết đốt của chúng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của con người.
Một số cụm từ có chứa từ “ong bắp cày” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ ong bắp cày – Hornet nest
- Ong bắp cày hoang dã – Wild hornet
- Các loài ong bắp cày – Hornet species
- Chất độc tố của ong bắp cày – Hornet venom
- Quá trình sinh sản của ong bắp cày – Hornet reproduction process
- Sự tấn công của ong bắp cày – Hornet attack
- Phòng tránh ong bắp cày – Hornet prevention
- Chính sách diệt ong bắp cày – Hornet eradication policy
- Nhận biết ong bắp cày – Hornet identification
- Ong bắp cày và tác động đối với hệ sinh thái – Hornet impact on ecosystems
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Hornet” với nghĩa là “Ong bắp cày” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The hornet nest was discovered in the backyard.
=> Dịch: Tổ ong bắp cày đã được phát hiện trong khu vườn sau nhà.
2. Hornets play a crucial role in controlling certain insect populations.
=> Dịch: Ong bắp cày đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát một số loại côn trùng.
3. When threatened, hornets can be aggressive and sting repeatedly.
=> Dịch: Khi bị đe dọa, ong bắp cày có thể trở nên hung dữ và châm đốt liên tục.
4. Yellow hornets are known for their striking coloration and size.
=> Dịch: Ong bắp cày vàng nổi tiếng với màu sắc và kích thước nổi bật của chúng.
5. Hornets are social insects that live in colonies with a queen and workers.
=> Dịch: Ong bắp cày là loài côn trùng xã hội sống thành đàn với một nữ hoàng và các công nhân.
6. The venom of hornets can cause severe allergic reactions in some individuals.
=> Dịch: Nọc độc của ong bắp cày có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng ở một số người.
7. Giant hornets are among the largest wasps in the world.
=> Dịch: Ong bắp cày khổng lồ là một trong những loài ong lớn nhất trên thế giới.
8. Hornets construct intricate nests from chewed wood fibers and saliva.
=> Dịch: Ong bắp cày xây dựng tổ phức tạp từ sợi gỗ nhai và nước bọt.
9. Farmers take measures to protect their crops from hornet infestations.
=> Dịch: Nông dân thực hiện các biện pháp để bảo vệ mùa màng của họ khỏi sự xâm lấn của ong bắp cày.
10. Asian hornets have become an invasive species in some regions, impacting local ecosystems.
=> Dịch: Ong bắp cày châu Á đã trở thành một loài xâm lấn ở một số khu vực, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương