Trong tiếng Anh, “Ong vàng” là “Wasp“, có phiên âm Anh – Anh là /wɒsp/, phiên âm Anh – Mỹ là /wɑːsp/
Ong vàng là loài ong có thân màu đen và vàng xen kẽ cùng bộ cánh tối màu. Tuy là ong, nhưng chúng không tạo ra mật. Ong vàng thường sống ở nơi hẻo lánh, ẩm thấp, các bụi cây hay ở các tổ kiến bỏ hoang.
Một số cụm từ có chứa từ “Ong vàng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ của ong vàng – Wasp nest
- Nọc độc của ong vàng – Wasp venom
- Thức ăn ưa thích của ong vàng – Preferred food of wasps
- Nơi ẩn náu của ong vàng – Wasp hiding places
- Thói quen sinh hoạt về đêm của ong vàng – Nighttime habits of wasps
- Quá trình sinh sản của ong vàng – Wasp reproduction process
- Chu kỳ đẻ trứng của ong vàng – Female wasp egg-laying cycle
- Môi trường sống tự nhiên của ong vàng – Natural habitat of wasps
- Sự di cư của ong vàng – Migration habits of wasps
- Sự ảnh hưởng của ong vàng tới môi trường – Wasps and the impact of their environment
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Wasp” với nghĩa là “Ong vàng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The wasp buzzed around the picnic area, searching for food.
=> Dịch: Ong vàng vòng quanh khu dã ngoại, tìm kiếm thức ăn.
2. Be cautious when approaching a wasp nest, as they can become aggressive in defense.
=> Dịch: Hãy cẩn thận khi tiếp cận tổ ong vàng, vì chúng có thể trở nên hung dữ khi bị đe dọa.
3. Wasps are important pollinators, contributing to the reproduction of many plants.
=> Dịch: Ong vàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình cấy phấn, góp phần vào sự sinh sản của nhiều loại cây.
4. If stung by a wasp, apply a cold compress to reduce swelling and pain.
=> Dịch: Nếu bị châm bởi ong vàng, hãy áp dụng một bọc lạnh để giảm sưng và đau.
5. The wasp nest was hidden among the branches of the tree.
=> Dịch: Tổ ong vàng được ẩn giấu giữa các cành cây.
6. Farmers use traps to control wasp populations and protect their crops.
=> Dịch: Nông dân sử dụng bẫy để kiểm soát dân số ong vàng và bảo vệ mùa màng của họ.
7. Yellow wasps are often mistaken for bees due to their similar appearance.
=> Dịch: Ong vàng thường bị nhầm lẫn với ong mật do hình dạng giống nhau của chúng.
8. The wasp exhibited territorial behavior, defending its area from intruders.
=> Dịch: Ong vàng thể hiện hành vi lãnh thổ, bảo vệ khu vực của mình khỏi những kẻ xâm nhập.
9. In late summer, wasps become more aggressive as they forage for food to sustain the colony.
=> Dịch: Vào cuối mùa hè, ong vàng trở nên hung dữ hơn khi tìm kiếm thức ăn để duy trì tổ đàn.
10. The wasp played a role in controlling the population of harmful insects in the garden.
=> Dịch: Ong vàng đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số của côn trùng gây hại trong khu vườn