Trong tiếng Anh, “Sâu tai” là “Earwig“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɪə.wɪɡ/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɪr.wɪɡ/
Sâu tai là loại côn trùng có hình dáng dài và dẹp. Chúng sống chủ yếu dưới đất và khá lành tính đối với con người. Thức ăn chủ yếu của chúng là thực vật và sinh vật đã chết, thối rữa.
Một số cụm từ có chứa từ “Sâu tai” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ của sâu tai – Earwig nest
- Sâu tai và môi trường sống – Earwig and habitat
- Thói quen ăn của sâu tai – Earwig feeding habits
- Tác động của sâu tai tới nông nghiệp – Earwig and agricultural impact
- Vòng đời sinh sản của sâu tai – Earwig and reproductive life cycle
- Chất độc của sâu tai – Earwig venomPhòng tránh sâu tai – Earwig prevention
- Kiểm soát số lượng sâu tai – Controlling earwig populations
- Nơi ẩn náu của sâu tai – Earwigs seeking shelter
- Sâu tai với vai trò của đa dạng sinh học – Earwig and biodiversity
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Earwing” với nghĩa là “Sâu tai” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. I found an earwig crawling on the kitchen counter.
=> Dịch: Tôi thấy một con sâu tai bò trên bàn bếp.
2. Earwigs are nocturnal insects that hide during the day.
=> Dịch: Sâu tai là loài côn trùng hoạt động vào ban đêm và trốn tránh ban ngày.
3. The gardeners used traps to control the earwig population in the greenhouse.
=> Dịch: Người làm vườn sử dụng bẫy để kiểm soát dân số sâu tai trong nhà kính.
4. Earwigs are known for their distinctive pincers at the end of their abdomen.
=> Dịch: Sâu tai nổi tiếng với chiếc nụng đặc biệt ở cuối bụng của chúng.
5. The earwig nest was hidden beneath the damp leaves.
=> Dịch: Tổ sâu tai được ẩn giấu dưới lá ẩm.
6. Farmers often find earwigs damaging crops, especially during the warm season.
=> Dịch: Nông dân thường thấy sâu tai gây hại cho mùa màng, đặc biệt là trong mùa ấm.
7. Earwigs play a role in decomposing organic matter in the soil.
=> Dịch: Sâu tai đóng vai trò trong việc phân giải chất hữu cơ trong đất.
8. The earwig is attracted to decaying vegetation where it finds its food.
=> Dịch: Sâu tai được hấp dẫn bởi cây cỏ phân giải nơi chúng tìm thấy thức ăn.
9. During heavy rain, earwigs may seek shelter in damp areas to avoid drowning.
=> Dịch: Trong mưa lớn, sâu tai có thể tìm nơi ẩn náu ở các khu vực ẩm để tránh chết đuối.
10. Natural predators, such as birds, feed on earwigs, helping to control their population.
=> Dịch: Kẻ săn mồi tự nhiên như chim ưa thích thức ăn sâu tai, giúp kiểm soát dân số chúng