Trong tiếng Anh, “Sâu bọ” là “Insect“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɪn.sekt/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɪn.sekt/
Sâu bọ là từ dùng để chỉ động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin.
Một số cụm từ có chứa từ “Sâu bọ” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Sâu bọ hại cho cây trồng – Crop-damaging insect
- Kiểm soát số lượng sâu bọ – Insect population management
- Sâu bọ và chu kỳ sinh sản – Insect and reproductive cycles
- Nghiên cứu sinh học sâu bọ – Insect biology research
- Phòng tránh sâu bọ trong vườn – Preventing insect in the garden
- Sâu bọ và hệ sinh thái – Insects and ecology
- Sâu bọ ăn lá cây – Leaf-eating insect
- Phương pháp kiểm soát sâu bọ tự nhiên – Natural insect control methods
- Tác động của sâu bọ đối với môi trường – Environmental impact of insect
- Sâu bọ và nguy cơ truyền bệnh – Insect and disease transmission risk
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Insect” với nghĩa là “Sâu bọ” và dịch sang tiếng Việt
1. Insects are vital pollinators for many plants.
=> Dịch: Sâu bọ đóng vai trò quan trọng trong quá trình cấy phấn cho nhiều loại cây.
2. The diversity of insect species in tropical rainforests is staggering.
=> Dịch: Sự đa dạng của các loài sâu bọ trong rừng nhiệt đới là ấn tượng.
3. Insects undergo metamorphosis during their life cycle.
=> Dịch: Sâu bọ trải qua quá trình biến đổi trong chu kỳ đời sống của chúng.
4. Farmers often use insecticides to control pests that threaten their crops.
=> Dịch: Nông dân thường sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bọ gây hại mùa màng.
5. Insects such as butterflies and dragonflies are admired for their beauty.
=> Dịch: Các loại sâu bọ như bướm và chuồn chuồn được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp của chúng.
6. The study of insect behavior is known as entomology.
=> Dịch: Việc nghiên cứu về hành vi của sâu bọ được biết đến với tên gọi là côn trùng học.
7. Some insects, like ants, are highly social and live in colonies.
=> Dịch: Một số loại sâu bọ, như kiến, có tổ chức xã hội cao và sống thành các tổ đàn.
8. Insect bites can sometimes cause allergic reactions in humans.
=> Dịch: Vết cắn của sâu bọ đôi khi có thể gây ra phản ứng dị ứng ở người.
9. Insects serve as a crucial component in the food chain.
=> Dịch: Sâu bọ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.
10. The anatomy of insects is often characterized by three body segments: head, thorax, and abdomen.
=> Dịch: Giải phẫu của sâu bọ thường được đặc trưng bởi ba phần cơ bản: đầu, ngực và bụng.