Trong tiếng Anh, “Mọt trắng” là “White moth“, có phiên âm là /waɪt mɔθ/
Mọt trắng thường được sử dụng để mô tả một số loại côn trùng hoặc sâu bệnh có màu trắng. Do đó, chũng có hình dạng thay đổi tùy thuộc vào loại côn trùng hoặc sâu bệnh cụ thể.
Một số từ có chứa “Mọt trắng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ mọt trắng – White moth nest
- Các loài mọt trắng – White moth species
- Thời kỳ đẻ trứng của mọt trắng – White moth egg-laying period
- Chu kỳ sống của mọt trắng – Life cycle of white moths
- Phòng chống sự phát triển của sâu mọt trắng – Preventing white moth larval growth
- Điểm nhận biết mọt trắng – White moth identification
- Kiểm soát mọt trắng – White moth control
- Bảo vệ cây trồng khỏi mọt trắng – Protecting crops from white moths
- Phòng trừ mọt trắng – White moth prevention
- Thuốc diệt mọt trắng – White moth pesticide
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “White moth” với nghĩa là “Mọt trắng” và dịch sang tiếng Việt
1. White moths are often attracted to garden lights at night.
=> Các con mọt trắng thường bị thu hút bởi đèn trong vườn vào ban đêm.
2. The presence of white moths in the field can indicate potential crop damage.
=> Sự xuất hiện của các con mọt trắng trong cánh đồng có thể là dấu hiệu của tổn thương tiềm ẩn cho cây trồng.
3. Farmers use various methods to control the population of white moths in their crops.
=> Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để kiểm soát dân số của các con mọt trắng trong mùa màng của họ.
4. The delicate wings of the white moth make it a graceful flyer.
=> Đôi cánh mảnh mai của con mọt trắng khiến nó trở thành một người lái máy bay lượn nhẹ nhàng.
5. White moths are known for laying their eggs on the undersides of leaves.
=> Các con mọt trắng nổi tiếng vì việc đặt trứng ở phía dưới lá.
6. The larvae of white moths can cause significant damage to crops if not controlled.
=> Ấu trùng của các con mọt trắng có thể gây hại lớn cho cây trồng nếu không kiểm soát được.
7. Gardeners often implement preventive measures to deter white moths from their plants.
=> Người làm vườn thường thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn các con mọt trắng khỏi cây của họ.
8. White moths play a role in pollination as they visit flowers in search of nectar.
=> Các con mọt trắng đóng vai trò trong quá trình thụ phấn khi chúng ghé thăm hoa để tìm mật.
9. The caterpillars of white moths are often green and well-camouflaged on leaves.
=> Những ấu trùng của các con mọt trắng thường có màu xanh và được làm tốt về việc ngụy trang trên lá.
10. In some regions, the population of white moths is controlled through biological means.
=> Ở một số khu vực, dân số của các con mọt trắng được kiểm soát thông qua các phương tiện sinh học