Trong tiếng Anh,”Xử lý ấu trùng” là “Larvae treatment“, có phiên âm là /ˈlɑːrviː ˈtriːtmənt/.
Xử lý ấu trùng được hiểu là các biện pháp để kiểm soát hoặc loại bỏ côn trùng nào đó. Đây là phương pháp áp dụng trên nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm,…
Một số từ có chứa “Xử lý ấu trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Phương pháp xử lý ấu trùng – Effective larvae treatment methods
- Nghiên cứu về xử lý ấu trùng – Research on larvae treatment
- Xử lý ấu trùng bằng hóa chất – Chemical treatment of larvae
- Xử lý ấu trùng sinh học – Biological larvae treatment
- Xử lý ấu trùng của muỗi – Mosquito larvae treatment
- Xử lý ấu trùng tự động – Automated larvae treatment
- Xử lý ấu trùng bằng phương pháp thủ công – Manual larvae treatment
- Xử lý ấu trùng trong y học – Genetic-based medical larvae treatment
- Các phương pháp xử lý ấu trùng – Methods for larvae treatment
- Xử lý ấu trùng trong môi trường nước – Aquatic larvae treatment
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Larvae treatment” với nghĩa là “Xử lý ấu trùng” và dịch sang tiếng Việt
1. Efficient larvae treatment is vital for protecting crops from insect damage.
=> Xử lý ấu trùng hiệu quả là quan trọng để bảo vệ cây trồng khỏi thiệt hại từ côn trùng.
2. Farmers employ larvae treatment strategies to ensure a healthy and thriving harvest.
=> Nông dân sử dụng chiến lược xử lý ấu trùng để đảm bảo một vụ mùa mạnh mẽ và khỏe mạnh.
3. Natural larvae treatment methods focus on utilizing the ecosystem’s balance for pest control.
=> Các phương pháp xử lý ấu trùng tự nhiên tập trung vào việc sử dụng sự cân bằng trong hệ sinh thái để kiểm soát dịch hại.
4. Chemical larvae treatment is a rapid solution for severe infestations in agricultural settings.
=> Xử lý ấu trùng hóa chất là một giải pháp nhanh chóng cho xâm nhập nặng trong môi trường nông nghiệp.
5. Aquatic larvae treatment is crucial for preserving the biodiversity of water ecosystems.
=> Xử lý ấu trùng trong môi trường nước là quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học của hệ sinh thái nước.
6. Integrated pest management incorporates larvae treatment as part of a comprehensive strategy.
=> Quản lý dịch hại tích hợp tính cả xử lý ấu trùng như một phần của chiến lược toàn diện.
7. Insecticides are commonly used for targeted larvae treatment in agriculture.
=> Thuốc diệt côn trùng thường được sử dụng để xử lý ấu trùng nhắm vào mục tiêu trong nông nghiệp.
8. Researchers continue to explore innovative larvae treatment approaches for sustainable agriculture.
=> Các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá các phương pháp xử lý ấu trùng sáng tạo cho nông nghiệp bền vững.
9. Environmentally friendly larvae treatment practices are promoted for long-term ecological health.
=> Các phương pháp xử lý ấu trùng thân thiện với môi trường được đề xuất để bảo vệ sức khỏe sinh thái lâu dài.
10. Adopting larvae treatment measures is essential to ensure the resilience of our ecosystems.
=> Việc áp dụng các biện pháp xử lý ấu trùng là quan trọng để đảm bảo sự linh hoạt của hệ sinh thái