Home Kiến Thức Tiếng Anh Con bọ que tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Con bọ que tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Con bọ que” là “Stick bug“, có phiên âm là /stɪk bʌɡ/.

Con bọ que là con vật có dạng hình gần giống cái que củi. Chúng thường có màu nâu nhạt hoặc xanh lá cây để ngụy trang. Chiều dài trung bình khi trưởng thành của chúng có thể lên đến 30cm.

Một số từ có liên quan đến từ “Con bọ que” và cách dịch sang tiếng Anh

Hình dạng của con bọ que – Stick bug morphology
Con bọ que màu xanh lá cây: Green stick bug
Con bọ que ngụy trang cành cây: Tree branch mimic stick bug
Bọ quẹ ăn lá cây – Leaf-eating stick bug
Bảo vệ bản thân bằng cách giả mạo: Self-defense through mimicry
Sự phát triển của con bọ que: Stick bug development
Kích thước của con bọ que: Stick bug size
Môi trường sống của con bọ que: Stick bug habitat
Bọ quẹ di chuyển chậm – Slow-moving stick bug
Bọ quẹ giữ tư thế không động – Motionless stick bug

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Stick bug” với nghĩa là “Con bọ que” và dịch sang tiếng Việt

1. Stick bugs are masters of disguise, blending seamlessly with their surroundings.
=> Con bọ que là những nhà lừa dối tuyệt vời, hòa mình hoàn hảo với môi trường xung quanh.
2. The stick bug’s elongated body resembles a twig, providing excellent camouflage.
=> Cơ thể dài của con bọ que giống như một cành cây, tạo điều kiện tốt cho việc ngụy trang.
3. These remarkable stick insects can mimic not only sticks but also leaves or even tree bark.
=> Những con bọ que đáng kinh ngạc này có thể mô phỏng không chỉ là cành cây mà còn lá cây hoặc thậm chí là vỏ cây.
4. Stick bugs use their mimicry skills to evade predators and avoid being a tasty meal.
=> Con bọ que sử dụng kỹ năng mô phỏng của mình để tránh những kẻ săn mồi và tránh bị biến thành bữa ăn ngon.
5. The stick bug’s ability to remain motionless for long periods enhances its disguise.
=> Khả năng giữ nguyên vị trí của con bọ que trong thời gian dài nâng cao khả năng ngụy trang.
6. Stick bugs are found in various environments, from forests to gardens, showcasing their adaptability.
=> Con bọ que được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, từ rừng đến khu vườn, thể hiện sự thích nghi của chúng.
7. The stick bug’s slow and deliberate movements mimic the swaying of a branch in the wind.
=> Các cử động chậm rãi và cẩn thận của con bọ que mô phỏng sự lay động của một cành cây trong gió.
8. Stick bugs go through molting to grow, shedding their exoskeleton to accommodate a larger body.
=> Con bọ que trải qua quá trình lột xác để phát triển, tẩy chất bảo vệ ngoại vi để có thể chứa được cơ thể lớn hơn.
9. In captivity, stick bugs are fascinating pets, captivating observers with their unique appearance.
=> Trong tình trạng bị giam cầm, con bọ que là thú cưng thú vị, làm say đắm những người quan sát bằng vẻ ngoại hình độc đáo của chúng.
10. Researchers study stick bugs to understand the intricacies of their mimicry and evolutionary adaptations.
=> Nhà nghiên cứu nghiên cứu về con bọ que để hiểu rõ về sự mô phỏng và sự thích nghi tiến hóa của chúng.