Trong tiếng Anh, “Kén” là “Cocoon“, có phiên âm Anh – Anh là /kəˈkuːn/, phiên âm Anh – Mỹ là /kəˈkuːn/.
Con kén là tổ được làm bằng tơ hoặc bằng vỏ cứng do loài bướm làm ra. Kén thường bám dính trên các tán cây hay những chỗ trên cao.
Một số từ có liên quan đến từ “Kén” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Kén bướm – Butterfly cocoon
- Kén tằm – Silkworm cocoon
- Ấu trùng kén– Larval cocoon
- Kén cuộn – Rolled cocoon
- Kén nhện – Spider cocoon
- Kén hình nón – Cone-shaped cocoon
- Kén tự đóng của ấu trùng – Larval self-made cocoon
- Kén chứa dưỡng chất – Nutrient-containing cocoon
- Kén chống nước – Waterproof cocoon
- Kén giữ ẩm – Hydration cocoon
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Cocoon” với nghĩa là “Kén” và dịch sang tiếng Việt
1. The caterpillar spun a silk cocoon around itself before transforming into a butterfly.
=> Sâu bướm tạo một kén tơ xung quanh nó trước khi biến thành một chú bướm.
2. Scientists study the silk cocoon to understand the process of metamorphosis in insects.
=> Nhà khoa học nghiên cứu kén tơ để hiểu quá trình biến hình ở côn trùng.
3. The spider carefully crafted a cocoon to protect its eggs from predators.
=> Con nhện tạo một kén cẩn thận để bảo vệ trứng khỏi kẻ săn mồi.
4. Certain moths build a cocoon to shelter themselves during the pupal stage.
=> Một số loài bướm đêm xây dựng một kén để che chở bản thân trong giai đoạn ấu trùng.
5. The environmentalist explained how bees use beeswax to construct their honeycomb cocoons.
=> Người bảo vệ môi trường giải thích cách ong sử dụng sáp ong để xây dựng kén mật.
6. The silkworm spins its cocoon using silk threads produced by its silk glands.
=> Con tằm tạo kén bằng cách quấn những sợi tơ tạo ra từ tuyến tơ của nó.
7. In harsh conditions, some insects create a cocoon as a protective shield against the elements.
=> Trong điều kiện khắc nghiệt, một số côn trùng tạo một kén như một lá chắn bảo vệ chống lại các yếu tố tự nhiên.
8. The pupa remained inside the cocoon until it was ready to emerge as an adult butterfly.
=> Ấu trùng ở bên trong kén cho đến khi nó sẵn sàng xuất hiện dưới dạng một chú bướm trưởng thành.
9. Certain spiders use their silk to create elaborate cocoons for their eggs.
=> Một số loài nhện sử dụng tơ của chúng để tạo ra những kén phức tạp cho trứng của mình.
10. The conservationist emphasized the importance of preserving the natural habitats of species that rely on cocoon construction.
=> Người bảo tồn môi trường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của các loài phụ thuộc vào việc xây dựng kén.