Trong tiếng Anh, “Bọ xít” là “Stink bug“, có phiên âm là /stɪŋk bʌɡ/.
Bọ xít là loài động vật sống thành đàn và xây dựng tổ. Chúng thường chích vào phần non của quả làm rụng quả và giảm năng suốt cây trồng.
Một số từ có chứa từ “Bọ xít” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Bọ xít vàng – Yellow stink bug
- Kiểm soát bọ xít trong nông nghiệp – Stink bug control in agriculture
- Phòng chống bọ xít – Aphid control/prevention
- Nghiên cứu về sinh học của bọ xít – Stink bug biology research
- Phương pháp ngăn chặn bọ xít – Methods to prevent stink bugs
- Bọ xít ảnh hưởng đến cây trồng – Stink bugs affect crops
- Nhận biết bọ xít – Identify stink bugs
- Bọ xít làm giảm năng suất – Aphids reducing yield
- Phản ứng tự vệ của bọ xít – Stink bug’s defensive reactions
- Chu kỳ sinh sản của bọ xít – Reproductive cycle stink bugs
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Stink bug” với nghĩa là “Bọ xít” và dịch sang tiếng Việt
1. Stink bugs emit a strong odor as a defense mechanism.
=> Dịch: Bọ xít phát ra một mùi mạnh như một cơ chế tự vệ.
2. Farmers face challenges in protecting crops from stink bug infestations.
=> Dịch: Nông dân đối mặt với thách thức bảo vệ cây trồng khỏi sự nhiễm sắc của bọ xít.
3. The brown marmorated stink bug is a common pest in orchards.
=> Dịch: Bọ xít nâu marmorated là một loại sâu phổ biến trong các vườn cây ăn quả.
4. Stink bugs feed on plant sap using their specialized mouthparts.
=> Dịch: Bọ xít ăn nước cây bằng bộ phận miệng chuyên biệt của chúng.
5. Homeowners often find stink bugs seeking warmth indoors during winter.
=> Dịch: Người chủ nhà thường gặp bọ xít tìm nơi ấm áp trong nhà vào mùa đông.
6. Stink bug populations can cause significant damage to agricultural crops.
=> Dịch: Dân số bọ xít có thể gây thiệt hại đáng kể cho cây trồng nông nghiệp.
7. Researchers study stink bug behavior to develop effective control methods.
=> Dịch: Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của bọ xít để phát triển phương pháp kiểm soát hiệu quả.
8. Chemical pesticides are commonly used to manage stink bug infestations.
=> Dịch: Thuốc trừ sâu hóa học thường được sử dụng để quản lý sự nhiễm sắc của bọ xít.
9. Stink bugs have a distinct shield-like shape on their backs.
=> Dịch: Bọ xít có hình dạng giống như chiếc khiên ở phần lưng độc đáo.
10.Understanding the life cycle of stink bugs is essential for effective control.
=> Dịch: Hiểu rõ về chu kỳ sinh học của bọ xít là quan trọng để kiểm soát hiệu quả.