Trong tiếng Anh, “Bọ trĩ” là “Rice thrips“, có phiên âm là /ˈkoʊkəˌnʌt hispine ˈbitəl/.
Bọ trĩ là loại côn trùng thuộc họ Thripidae, phân bố rộng rãi trong các vùng trồng lúa và cây trồng khác. Đây là những côn trùng nhỏ có thể gây hại cho cây trồng bằng cách hút nước tế bào cây.
Một số từ có chứa từ “Bọ trĩ” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Tổn thất do bọ trĩ trên cây lúa – Rice thrips damage on rice plants
- Ấu trùng bọ trĩ – Rice thrips larvae
- Phòng chống bọ trĩ – Rice thrips control/prevention
- Bọ trĩ làm lá xoắn – Rice thrips causing leaf curling
- Bọ trĩ ăn lá lúa – Rice thrips feeding on rice leaves
- Chu kỳ sinh trưởng của bọ trĩ – Life cycle of rice thrips
- Thói quen ăn của bọ trĩ – Rice thrips feeding habits
- Kẻ thù tự nhiên của bọ trĩ – Natural predators of rice thrips
- Giám sát dân số của bọ trĩ – Monitoring rice thrips populations
- Tổn thất do ăn của ọ trĩ ruộng lúa – Feeding damage assessment in rice fields
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Rice thrips” với nghĩa là “Bọ trĩ” và dịch sang tiếng Việt
1. Rice thrips damage rice crops.
=> Dịch: Bọ trĩ gây tổn thất cho cây lúa.
2. Farmers are battling Rice thrips infestation.
=> Dịch: Nông dân đang chiến đấu với sự nhiễm sắc của bọ trĩ lúa.
3. Lifecycle stages of Rice thrips vary.
=> Dịch: Các giai đoạn chu kỳ sinh trưởng của bọ trĩ lúa đa dạng.
4. Rice thrips feed on tender rice leaves.
=> Dịch: Bọ trĩ lúa ăn lá lúa non.
5. Integrated pest management helps control Rice thrips.
=> Dịch: Quản lý sâu bệnh tích hợp giúp kiểm soát bọ trĩ lúa.
6. Symptoms of Rice thrips damage include leaf browning.
=> Dịch: Triệu chứng của tổn thất do bọ trĩ lúa bao gồm lá bị nâu.
7. Natural predators play a role in controlling Rice thrips populations.
=> Dịch: Kẻ thù tự nhiên đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số của bọ trĩ lúa.
8. Monitoring Rice thrips is crucial for early detection.
=> Dịch: Giám sát bọ trĩ lúa là quan trọng để phát hiện sớm.
9. Cultural practices can reduce Rice thrips impact.
=> Dịch: Thực hành văn hóa có thể giảm thiểu ảnh hưởng của bọ trĩ lúa.
10.Chemical control is often used to manage Rice thrips outbreaks.
=> Dịch: Kiểm soát hóa học thường được sử dụng để quản lý sự bùng phát của bọ trĩ lúa.