Trong tiếng Anh, “Tổ ong bắp cày” là “Hornet nest“, có phiên âm là /ˈhɔːrnɪt nɛst/.
Tổ ong bắp cày là tổ của loài ong khá hung hăng và hiếu chiến. Chúng còn được mệnh danh là những con ong sát thủ bởi có thể tấn công và gây nguy hiểm tính mạng con người.
Một số từ có liên quan đến từ “Tổ ong bắp cày” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ ong bắp cày lớn – Large hornet nest
- Kích thước tổ ong bắp cày – Hornet nest size
- Vị trí tổ ong bắp cày – Hornet nest location
- Xây dựng tổ ong bắp cày – Building a hornet nest
- Phòng tránh tổ ong bắp cày – Hornet nest prevention
- Tổ ong bắp cày trên cây – Hornet nest on the tree
- Tổ ong bắp cày tạo ra mối đe dọa – Hornet nest posing a threat
- Gỡ bỏ tổ ong bắp cày – Removing a hornet nest
- Tổ ong bắp cày gây lo sợ – Hornet nest causing fear
- Khám phá tổ ong bắp cày – Exploring a hornet nest
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Hornet nest” với nghĩa là “Tổ ong bắp cày” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. We discovered a hornet nest hanging from a tree branch in the backyard.
=> Chúng tôi phát hiện một tổ ong bắp cày treo từ một cành cây trong sân sau.
2. The children accidentally disturbed a hornet nest while playing near the bushes.
=> Trẻ em vô tình làm xao lạc một tổ ong bắp cày khi chơi gần bụi cây.
3. The exterminator was called to safely remove the hornet nest from the eaves of the house.
=> Người diệt côn trùng đã được gọi đến để loại bỏ an toàn tổ ong bắp cày từ mép nhà.
4. Avoid approaching a hornet nest without proper protective gear to prevent stings.
=> Tránh tiếp cận tổ ong bắp cày mà không có bảo hộ đúng cách để tránh bị chích.
5. The buzzing sound near the shed indicated the presence of a hidden hornet nest.
=> Tiếng vòng vòng gần nhà kho cho biết sự hiện diện của một tổ ong bắp cày ẩn.
6. Experts recommend professional removal of a hornet nest to ensure safety.
=> Chuyên gia khuyến cáo việc loại bỏ chuyên nghiệp của tổ ong bắp cày để đảm bảo an toàn.
7. The hornet nest, though intimidating, was a marvel of intricate construction.
=> Tổ ong bắp cày, mặc dù gây ám ảnh, nhưng là một kỳ tích của công trình tinh xảo.
8. It’s essential to be cautious when walking in areas where a hornet nest might be hidden.
=> Quan trọng phải cẩn trọng khi đi bộ trong những khu vực có thể ẩn chứa tổ ong bắp cày.
9. A hornet nest in the attic was causing concern for the homeowners.
=> Một tổ ong bắp cày trong gác nhà làm lo lắng cho chủ nhà.
10.The ornithologist approached the hornet nest carefully to study the behavior of the hornets.
=> Nhà nghiên cứu chim học tiếp cận tổ ong bắp cày cẩn thận để nghiên cứu hành vi của những con ong bắp cày.