Home Kiến Thức Tiếng Anh Vết đốt của muỗi tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Vết đốt của muỗi tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Vết đốt của muỗi” là “Mosquito bite“, có phiên âm là /məˈskiːtoʊ baɪt/.

Vết đốt của muỗi là những nốt tròn nhỏ, nổi trên bề mặt da và có màu hồng hoặc đỏ. Chúng khiến cho người bị đốt cảm thấy khó chịu và ngứa ngáy.

Một số từ có liên quan đến từ “Vết đốt của muỗi” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Vết đốt của muỗi gây ngứa – Mosquito bite itch
  • Vết đốt của muỗi bị sưng – Swelling from mosquito bite
  • Kích thước vết đốt của muỗi – Size of mosquito bite
  • Vùng bị muỗi đốt – Mosquito-bitten area
  • Ngăn chặn vết đốt của muỗi – Preventing mosquito bites
  • Phòng tránh muỗi đốt – Mosquito bite prevention
  • Chăm sóc vết đốt của muỗi: Caring for mosquito bites
  • Tác động của vết đốt của muỗi: Impact of mosquito bites

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Mosquito bite” với nghĩa là “Vết đốt của muỗi” và đã được dịch sang tiếng Việt

1. I woke up with several mosquito bites on my arms and legs after camping in the woods.
=> Tôi thức dậy với nhiều vết đốt của muỗi trên tay và chân sau khi cắm trại trong rừng.
2. The itching from a mosquito bite can be quite bothersome, especially during hot summer nights.
=> Cảm giác ngứa từ vết đốt của muỗi có thể khá phiền phức, đặc biệt là trong những đêm hè nóng.
3. Applying anti-itch cream can provide relief from the discomfort of a mosquito bite.
=> Sử dụng kem chống ngứa có thể giúp giảm bớt sự khó chịu từ vết đốt của muỗi.
4. Despite using mosquito repellent, I still ended up with a few mosquito bites during the outdoor picnic.
=> Mặc dù sử dụng chất chống muỗi, tôi vẫn có vài vết đốt của muỗi sau bữa picnic ngoại ô.
5. Scratching a mosquito bite can lead to infection and prolonged irritation.
=> Gãi vết đốt của muỗi có thể dẫn đến nhiễm trùng và cảm giác kích thích kéo dài.
6. It’s essential to protect yourself from mosquito bites to prevent the spread of mosquito-borne
=> Quan trọng để bảo vệ bản thân khỏi vết đốt của muỗi để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm do muỗi gây ra.
7. After a day at the lake, my legs were covered in mosquito bites.
=> Sau một ngày ở hồ, đôi chân của tôi bị che phủ bởi vết đốt của muỗi.
8. Mosquito bites can be more than just itchy; some people may experience allergic reactions.
=> Vết đốt của muỗi không chỉ gây ngứa; một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng.
9. Wearing long sleeves and using mosquito nets are effective ways to prevent mosquito bites in tropical areas.
=> Đeo áo dài tay và sử dụng màn chống muỗi là cách hiệu quả để ngăn chặn vết đốt của muỗi ở khu vực nhiệt đới.
10.The redness and swelling of a mosquito bite usually subside after a day or two.
=> Sự đỏ và sưng từ vết đốt của muỗi thường giảm đi sau một hoặc hai ngày.