Trong tiếng Anh, kiến rừng Forest ant, có phiên âm cách đọc là /ˈfɔːrɪst ænt/.
“Kiến rừng” dùng để mô tả các loài kiến có xuất hiện chủ yếu trong môi trường rừng hoặc khu vực cây cỏ. Chúng có kích thước và hình dạng đa dạng, tùy thuộc vào loài.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Kiến rừng” được dịch sang tiếng Việt
- Loài kiến rừng – Forest ant species
- Kiến rừng nhỏ – Tiny forest ant
- Tổ kiến rừng – Forest ant colony
- Kiến rừng lao động – Worker forest ants
- Dấu vết kiến rừng – Forest ant trail
- Sự xâm lấn kiến rừng – Forest ant infestation
- Hành vi kiến rừng – Forest ant behavior
- Nhân biết kiến rừng – Forest ant species identification
- Kiến rừng to – Large forest ant
- Cấu trúc tổ kiến rừng – Forest ant nest structure
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Kiến rừng” được dịch sang tiếng Việt
- Different types of forest ant species contribute to the ecological diversity of the woodland.
=> Các loài kiến rừng đóng góp vào sự đa dạng sinh thái của khu rừng. - Watch out for the tiny forest ants; they can be quite challenging to spot among the leaves.
=> Hãy chú ý đến những con kiến rừng nhỏ; chúng có thể khá khó nhận biết giữa lá cây. - The forest ant colony is often found constructing intricate nests beneath fallen logs.
=> Tổ kiến rừng thường được tìm thấy xây dựng tổ phức tạp dưới các khúc gỗ đổ. - Worker forest ants play a crucial role in foraging for food and maintaining the nest.
=> Các con kiến rừng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm thức ăn và duy trì tổ. - Follow the forest ant trail to observe their foraging patterns.
=> Theo dõi dấu vết của đàn kiến rừng để quan sát cách chúng tìm kiếm thức ăn. - Swift action is necessary to address a forest ant infestation around residential areas.
=> Hành động nhanh chóng là cần thiết để giải quyết sự xâm lấn của đàn kiến rừng xung quanh khu vực cư trú. - Understanding forest ant behavior is crucial for effective pest control in wooded areas.
=> Hiểu hành vi của kiến rừng là quan trọng để kiểm soát côn trùng hiệu quả trong khu vực rừng. - Accurate forest ant species identification is essential for ecological studies.
=> Việc xác định chính xác loài kiến rừng là quan trọng cho các nghiên cứu sinh thái. - Be cautious around the large forest ants; their bites can be painful.
=> Hãy cẩn thận khi ở gần những con kiến rừng to; cắn của chúng có thể đau đớn. - Understanding the forest ant nest structure aids in effective pest management.
=> Hiểu cấu trúc tổ của kiến rừng giúp trong việc quản lý côn trùng một cách hiệu quả.