Home Kiến Thức Tiếng Anh Phòng chống muỗi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Phòng chống muỗi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Phòng chống muỗi” là “Mosquito prevention“, có phiên âm là /məˈskiːtoʊ prɪˈvɛnʃən/.

Phòng chống muỗi là dùng các biện pháp để chống lại việc bị muỗi cắn, bảo vệ sức khỏe con người.

Một số từ có liên quan đến từ “Phòng chống muỗi” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Thuốc chống muỗi: Mosquito repellent
  • Bảo vệ cơ thể khỏi muỗi: Protecting the body from mosquitoes
  • Màn chống muỗi: Mosquito net
  • Dầu chống muỗi: Mosquito repellent oil
  • Đèn chống muỗi – Mosquito-repelling light
  • Phun diệt muỗi: Mosquito fogging
  • Áo chống muỗi: Mosquito-proof clothing
  • Loại bỏ nước đọng để phòng chống muỗi: Removing stagnant water to prevent mosquitoes
  • Nơi muỗi sống – Mosquito breeding grounds
  • Phòng chống muỗi tự nhiên: Natural mosquito prevention

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Mosquito prevention” với nghĩa là “Phòng chống muỗi” và đã được dịch sang tiếng Việt

1. Mosquito prevention is important to avoid the spread of diseases.
=> Phòng chống muỗi là rất quan trọng để tránh sự lây lan của bệnh.
2. Mosquito prevention includes removing standing water around the home.
=> Phòng chống muỗi bao gồm loại bỏ nước đọng xung quanh nhà.
3. Mosquito prevention can be achieved by wearing long-sleeved clothing and using insect repellent.
=> Phòng chống muỗi có thể được đạt được bằng cách mặc quần áo dài tay và sử dụng thuốc xịt chống côn trùng.
4. Mosquito prevention is especially important in areas where mosquito-borne diseases are common.
=> Phòng chống muỗi đặc biệt quan trọng ở những vùng mà bệnh truyền qua muỗi phổ biến.
5. Mosquito prevention can also involve using mosquito nets over beds or windows.
=> Phòng chống muỗi cũng có thể bao gồm sử dụng màn chống muỗi trên giường hoặc cửa sổ.
6. Mosquito prevention is a key component of public health efforts in many countries.
=> Phòng chống muỗi là một thành phần quan trọng của nỗ lực y tế công cộng ở nhiều quốc gia.
7. Mosquito prevention education can help people understand the importance of taking steps to avoid mosquito bites.
=> Đào tạo phòng chống muỗi có thể giúp con người hiểu rõ tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp để tránh bị muỗi cắn.
8. Mosquito prevention efforts may include larvicide treatments to kill mosquito larvae in standing water.
=> Các nỗ lực phòng chống muỗi có thể bao gồm việc xử lý larvicide để tiêu diệt ấu trùng muỗi trong nước đọng.
9. Mosquito prevention is a year-round effort, not just during peak mosquito season.
=> Phòng chống muỗi là một nỗ lực quanh năm, không chỉ trong mùa muỗi cao điểm.
10. Mosquito prevention is a shared responsibility that requires cooperation from individuals and communities.
=> Phòng chống muỗi là trách nhiệm chung đòi hỏi sự hợp tác từ cá nhân và cộng đồng.