Trong tiếng Anh, bọ hung là Dung beetle, có phiên âm cách đọc là /dʌŋ ˈbiːtəl/.
“Bọ hung” là những loại bọ có thói quen ăn mập, gây hại cho cây trồng và làm suy giảm năng suất nông nghiệp, gồm nhiều loại côn trùng khác nhau, như bọ xít, bọ rầy, bọ cánh cứng, và các loại côn trùng khác ,…
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Bọ hung” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Các loài bọ hung – Dung beetle species
- Hành vi loài bọ hung – Dung beetle behavior
- Hoạt động cuộn viên phân của bọ hung – Dung beetle dung-rolling activity
- Vai trò sinh thái của bọ hung – Dung beetle ecological role
- Môi trường sống của bọ hung – Dung beetle habitat
- Hành vi sinh sản của bọ hung – Dung beetle reproductive behavior
- Tác động sinh thái của bọ hung – Dung beetle ecological impact:
- Chu trình dinh dưỡng của bọ hung – Dung beetle nutrient cycling
- Lợi ích nông nghiệp của bọ hung – Dung beetle agricultural benefits
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Bọ hung” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Dung beetles play a vital role in nutrient cycling by recycling organic matter into the soil.
=> Bọ hung đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng bằng cách tái chế chất hữu cơ vào đất. - One fascinating behavior of dung beetles is their ability to roll dung into balls for nesting purposes.
=> Một hành vi thú vị của bọ hung là khả năng cuốn viên phân thành quả cầu để xây tổ. - Dung beetles are found in various habitats, from grasslands and savannas to forests and deserts.
=> Bọ hung được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ đồng cỏ và thảo nguyên đến rừng và sa mạc. - The ecological impact of dung beetles extends beyond dung recycling, contributing to soil health and plant growth.
=> Tác động sinh thái của bọ hung không chỉ giới hạn trong việc tái chế phân, mà còn đóng góp vào sức khỏe đất đai và sự phát triển của cây trồng. - Farmers appreciate the agricultural benefits of dung beetles, as they help improve soil fertility and reduce pest populations.
=> Những lợi ích nông nghiệp của bọ hung được nông dân đánh giá cao, vì chúng giúp cải thiện sức khỏe của đất đai và giảm số lượng côn trùng gây hại. - Conservationists are actively involved in protecting dung beetle populations to maintain a balanced ecosystem.
=> Các nhà bảo tồn đang tích cực tham gia bảo vệ các quần thể của bọ hung để duy trì một sinh quyển cân bằng. - Scientists study the diverse species of dung beetles to better understand their adaptations and behaviors in different ecosystems.
=> Các nhà khoa học nghiên cứu về những loài bọ hung đa dạng để hiểu rõ hơn về sự thích ứng và hành vi của chúng trong các hệ sinh thái khác nhau. - The laborious task of rolling dung balls by dung beetles is a fascinating spectacle in nature, showcasing their strength and determination.
=> Việc cuốn quả cầu phân một cách cần cù của bọ hung là một tượng trưng thú vị trong tự nhiên, thể hiện sức mạnh và quyết tâm của chúng. - Dung beetles contribute to the overall biodiversity of an ecosystem, and their presence is an indicator of a healthy and functioning environment.
=> Bọ hung đóng góp vào sự đa dạng tổng thể của hệ sinh thái, và sự hiện diện của chúng là một chỉ số của môi trường khỏe mạnh và hoạt động. - Children often find delight in observing dung beetles at work, rolling dung balls and showcasing nature’s remarkable recycling system.
=> Trẻ em thường thấy vui mừng khi quan sát bọ hung làm việc, cuốn quả cầu phân và trình diễn hệ thống tái chế đáng kinh ngạc của tự nhiên.