Trong tiếng Anh, “Con ruồi giấm” là “Drosophila“, có phiên âm là /drəˈsɒfɪlə/.
Con ruồi giấm là loài côn thường sống ở những nơi mất vệ sinh hoặc trong căn bếp. Sự xuất hiện của chúng trùng gây khó chịu và mang nhiều mầm mống gây bệnh.
Một số từ có liên quan đến từ “Con ruồi giấm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Môi trường sống của con ruồi giấm – Drosophila habitat
- Phòng tránh con ruồi giấm – Drosophila prevention
- Kiểm soát con ruồi giấm – Drosophila control
- Ruồi giấm đen – Black Drosophila
- Ruồi giấm nhỏ – Small Drosophila
- Ruồi giấm bắt mắt – Attractive Drosophila
- Ruồi giấm gây hại cho trái cây – Drosophila damaging fruits
- Thuốc diệt con ruồi giấm – Drosophila insecticide
- Bảo vệ trái cây khỏi ruồi giấm – Protecting fruits from Drosophila
- Ruồi giấm và nông nghiệp – Drosophila and agriculture
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Drosophila” với nghĩa là “Con ruồi giấm” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Drosophila is a common fruit fly found in many kitchens.
=> Con ruồi giấm phổ biến được tìm thấy trong nhiều nhà bếp.
2. Researchers often use ruồi giấm in genetic studies due to its short life cycle.
=> Các nhà nghiên cứu thường sử dụng con ruồi giấm trong các nghiên cứu di truyền do chu kỳ sống ngắn của nó.
3. The genetics of Drosophila have provided valuable insights into various biological processes.
=> Di truyền học của con ruồi giấm đã mang lại những hiểu biết quý báu về nhiều quá trình sinh học.
4. Drosophila melanogaster is one of the most extensively studied species in genetics.
=> Con ruồi giấm melanogaster là một trong những loài được nghiên cứu một cách rộng rãi nhất trong lĩnh vực di truyền học.
5. Geneticists use Drosophila to understand the inheritance of traits from one generation to the next.
=> Những nhà di truyền học sử dụng con ruồi giấm để hiểu rõ về sự thừa kế các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ kế tiếp.
6. Drosophila is known for its rapid reproduction, making it an ideal subject for genetic experiments.
=> Con ruồi giấm nổi tiếng với khả năng sinh sản nhanh chóng, làm cho nó trở thành đối tượng lý tưởng cho các thí nghiệm di truyền.
7. The study of Drosophila has contributed significantly to our understanding of developmental biology.
=> Nghiên cứu về con ruồi giấm đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về sinh học phát triển.
8. Scientists use Drosophila as a model organism to investigate various aspects of biology.
=> Các nhà khoa học sử dụng con ruồi giấm như một hệ thống mô hình để nghiên cứu nhiều khía cạnh của sinh học.
9. Drosophila experiments have provided valuable data for understanding the mechanisms of gene regulation.
=> Các thí nghiệm với con ruồi giấm đã cung cấp dữ liệu quý báu để hiểu rõ cơ chế của sự điều chỉnh gen.
10. The small size and easy maintenance of Drosophila make it a convenient choice for laboratory studies.
=> Kích thước nhỏ và việc chăm sóc dễ dàng của con ruồi giấm làm cho nó trở thành lựa chọn thuận tiện cho các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.