Trong tiếng Anh, diệt châu chấu là Grasshopper control, có phiên âm cách đọc là /ˈɡræsˌhɒpər kənˈtroʊl/.
“Diệt châu chấu” là quá trình thực hiện các biện pháp để kiểm soát, giảm số lượng, hoặc loại bỏ châu chấu, một loại côn trùng gây hại, từ môi trường sống hoặc khu vực nơi chúng gây thiệt hại.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Diệt châu chấu” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Kiểm soát châu chấu tích hợp – Integrated Grasshopper Control
- Kiểm soát châu chấu hóa học – Chemical Grasshopper Control
- Kiểm soát châu chấu sinh học – Biological Grasshopper Control
- Quản lý côn trùng châu chấu – Grasshopper Pest Management
- Biện pháp kiểm soát châu chấu – Grasshopper Control Measures
- Kiểm soát châu chấu hữu cơ – Organic Grasshopper Control
- Kiểm soát châu chấu trong khu dân cư – Residential Grasshopper Control
- Sản phẩm kiểm soát châu chấu – Grasshopper Control Products
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Grasshopper control” với nghĩa “Diệt châu chấu” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Integrated grasshopper control methods involve the use of both natural predators and environmentally friendly insecticides.
=> Các phương pháp diệt châu chấu tích hợp liên quan đến việc sử dụng cả kẻ săn mồi tự nhiên và thuốc trừ sâu thân thiện với môi trường. - Chemical grasshopper control is sometimes necessary in agriculture to prevent significant damage to crops during infestations.
=> Việc diệt châu chấu bằng phương pháp hóa học đôi khi là cần thiết trong nông nghiệp để ngăn chặn thiệt hại đáng kể cho cây trồng trong trường hợp nhiễm trùng. - Biological grasshopper control utilizes natural enemies, such as predatory insects and parasites, to keep grasshopper populations in check.
=> Việc diệt châu chấu sinh học sử dụng kẻ thù tự nhiên, như côn trùng săn mồi và ký sinh trùng, để kiểm soát dân số châu chấu. - Farmers are implementing grasshopper control measures to safeguard their crops from the destructive feeding habits of these insects.
=> Nông dân đang thực hiện các biện pháp diệt châu chấu để bảo vệ mùa màng khỏi thói quen ăn phá hoại của những loài côn trùng này. - Organic grasshopper control focuses on using natural substances and environmentally friendly techniques to manage grasshopper populations.
=> Diệt châu chấu hữu cơ tập trung vào việc sử dụng các chất tự nhiên và kỹ thuật thân thiện với môi trường để quản lý dân số châu chấu. - A comprehensive grasshopper control program includes monitoring, early detection, and prompt intervention to prevent outbreaks.
=> Một chương trình diệt châu chấu toàn diện bao gồm theo dõi, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để ngăn chặn sự bùng phát. - Residents in affected areas are advised to participate in grasshopper control efforts to minimize the impact on local vegetation.
=> Người dân trong các khu vực bị ảnh hưởng được khuyến cáo tham gia vào các nỗ lực diệt châu chấu để giảm thiểu ảnh hưởng đối với thảm thực vật địa phương. - Grasshopper control products with low environmental impact are being developed to address the need for sustainable pest management.
=> Các sản phẩm diệt châu chấu có tác động môi trường thấp đang được phát triển để đáp ứng nhu cầu quản lý sâu bệnh bền vững. - Effective grasshopper control requires understanding the behavior and life cycle of grasshoppers for targeted interventions.
=> Việc diệt châu chấu hiệu quả đòi hỏi hiểu rõ về hành vi và chu kỳ sống của châu chấu để có những can thiệp có mục tiêu. - Grasshopper control strategies must be adapted to local conditions, considering factors such as climate and vegetation types.
=> Các chiến lược diệt châu chấu phải được điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa phương, xem xét các yếu tố như khí hậu và loại thảm thực vật.