Trong tiếng Anh, “Côn trùng có ích” là “Beneficial insects”, có phiên âm cách đọc là /bɪˈnɪfɪʃəl ˈɪnsɛkts/.
Côn trùng có ích dùng để chỉ những côn trùng có giá trị thụ phấn cho cây hoặc kiểm soát dịch hại. Một số loại côn trùng có ích có thể kể đến như: Ong, bọ rùa, bọ ăn sâu, ruồi giấm,…
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Côn trùng có ích” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Tầm quan trọng của côn trùng có ích – Importance of beneficial insects
- Côn trùng thụ phấn – Pollinators
- Ong mật – Honeybees
- Bọ cánh cứng – Ladybugs
- Con tằm – Silkworms
- Bảo vệ côn trùng có ích – Conservation of beneficial insects
- Vai trò của côn trùng hữu ích – Roles of beneficial insects
- Sự đa dạng sinh học của côn trùng hữu ích – Biodiversity of beneficial insects
- Bảo vệ môi trường sống của côn trùng có ích – Protecting the habitat of beneficial insects
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Beneficial insects” với nghĩa “Côn trùng có ích” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Beneficial insects such as ladybugs and lacewings help control pests in the garden.
=> Côn trùng có ích như bọ cánh cứng và bọ rối giúp kiểm soát sâu bọ trong vườn.
2. Honeybees are beneficial insects that play a crucial role in pollinating plants and ensuring food production.
=> Ong mật là côn trùng có ích đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cây trồng và đảm bảo sản xuất thực phẩm.
3. Parasitic wasps are beneficial insects that parasitize and control populations of harmful pests.
=> Ong đốt ký sinh là côn trùng có ích ký sinh và kiểm soát dân số của sâu bọ gây hại.
4. Beneficial insects can be used as a natural alternative to chemical pesticides in agricultural practices.
=> Côn trùng có ích có thể được sử dụng như một phương án tự nhiên thay thế thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp.
5. Ladybugs are beneficial insects that feed on aphids, helping to protect plants from infestation.
=> Bọ cánh cứng là côn trùng có ích ăn sâu con, giúp bảo vệ cây tránh khỏi sự xâm nhập.
6. Beneficial insects contribute to the overall health and balance of ecosystems.
=> Côn trùng có ích đóng góp vào sức khỏe và cân bằng tổng thể của hệ sinh thái.
7. Lacewings are beneficial insects that prey on harmful insects such as mealybugs and spider mites.
=> Bọ rối là côn trùng có ích săn mồi sâu bọ gây hại như rệp và ve.
8. Beneficial insects can help reduce the need for chemical insecticides, promoting sustainable pest management practices.
=> Côn trùng có ích có thể giúp giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, thúc đẩy các phương pháp quản lý sâu bọ bền vững.
9. Beneficial insects provide valuable ecosystem services, such as pollination and decomposition.
=> Côn trùng có ích cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng, như thụ phấn và phân hủy.
10.Encouraging the presence of beneficial insects in the garden can help maintain a healthy and balanced ecosystem.
=> Khuyến khích sự hiện diện của côn trùng có ích trong vườn có thể giúp duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh và cân bằng.