Trong tiếng Anh, “Rệp sáp” là “Powdery mildew”, có phiên âm cách đọc là /ˈpaʊdəri ˈmɪldjuː/.
Rệp sáp là loài rệp thuộc họ Pseudococcidae. Chúng thường bị bắt gặp khi ký sinh vào các cây ăn trái có múi hoặc các cây có giá trị công nghiệp khác.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Rệp sáp” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Rệp sáp – Wax moth
- Ấu trùng rệp sáp – Wax moth larva
- Tổ rệp sáp – Wax moth nest
- Nước sáp – Wax secretion
- Kích thước rệp sáp – Wax moth size
- Chế độ ẩm cho rệp sáp – Moisture conditions for wax moths
- Thức ăn cho ấu trùng rệp sáp – Food for wax moth larvae
- Chu kỳ phát triển của rệp sáp – Wax moth development cycle
- Phòng tránh rệp sáp – Wax moth prevention
- Kiểm soát rệp sáp trong tổ kén – Controlling wax moths in beehives
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Powdery mildew” với nghĩa “Rệp sáp” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Powdery mildew is a common fungal disease affecting plants in warm and dry conditions.
=> Rệp sáp là một bệnh nấm phổ biến ảnh hưởng đến cây trồng trong điều kiện ấm và khô.
2. The leaves of the rose bushes in my garden are covered in powdery mildew, affecting their health.
=> Những lá của các cây hồng trong vườn của tôi bị phủ bởi rệp sáp, ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng.
3. Grapes are susceptible to powdery mildew, especially in conditions of high humidity and poor air circulation.
=> Nho dễ bị tác động của rệp sáp, đặc biệt là trong điều kiện độ ẩm cao và lưu thông không khí kém.
4. Powdery mildew can be controlled with fungicides, but preventive measures are crucial for long-term management.
=> Rệp sáp có thể được kiểm soát bằng các loại thuốc nấm, nhưng các biện pháp phòng ngừa quan trọng cho quản lý dài hạn.
5. The white powdery substance on the surface of the leaves is a clear sign of powdery mildew infection.
=> Chất bột trắng trên bề mặt lá là dấu hiệu rõ ràng của vi khuẩn rệp sáp.
6. Plants with powdery mildew often exhibit stunted growth and reduced yield.
=> Cây trồng bị rệp sáp thường thể hiện sự phát triển chậm và giảm sản lượng.
7. It’s important to remove and destroy infected plant parts to prevent the spread of powdery mildew to healthy plants.
=> Việc loại bỏ và tiêu diệt các phần cây bị nhiễm rệp sáp là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan sang cây khỏe mạnh.
8. Some plant varieties are more resistant to powdery mildew, making them a better choice for gardeners in affected regions.
=> Một số loại cây trồng có sức kháng cao hơn với rệp sáp, làm cho chúng là lựa chọn tốt hơn cho người làm vườn trong các khu vực bị ảnh hưởng.
9. Early detection of powdery mildew is essential for effective control and management of the disease.
=> Việc phát hiện sớm rệp sáp là quan trọng để kiểm soát và quản lý bệnh hiệu quả.
10.Powdery mildew spores can be spread by wind, water, or even insects, contributing to the rapid spread of the disease.
=> Bào tử của rệp sáp có thể được lan truyền bởi gió, nước, hoặc thậm chí là bởi côn trùng, đóng góp vào sự lây lan nhanh chóng của bệnh.