Trong tiếng Anh, “Sâu chuột” là “Doodlebug”, có phiên âm cách đọc là /ˈduːdəlbʌɡ/.
Sâu chuột là ấu trùng thuộc họ Myrmeleontidae. Chúng thuộc bộ bộ Cánh vẩy và xây dựng các hố hình nón trong cát hoặc đất để bắt mồi, thường là côn trùng nhỏ và kiến.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Sâu chuột” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Chỗ ẩn náu của sâu chuột: Mouse larvae hiding place
- Ấu trùng sâu chuột: Mouse larva
- Cấu trúc tổ sâu chuột: Mouse larvae nest structure
- Dấu hiệu của sâu chuột: Signs of mouse larvae
- Kiểm soát sâu chuột: Mouse larvae control
- Thức ăn chính của sâu chuột: Primary food of mouse larvae
- Chế độ nước cho sâu chuột: Moisture conditions for mouse larvae
- Chu kỳ phát triển của sâu chuột: Mouse larvae development cycle
- Phòng tránh sâu chuột: Mouse larvae prevention
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Doodlebug” với nghĩa “Sâu chuột” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Doodlebugs, also known as ant lions, create funnel-shaped pits in the sand to trap ants and other small insects.
=> Sâu chuột, còn được biết đến là ant lions, tạo ra những hố hình nón trong cát để bắt mối và các loại côn trùng nhỏ khác.
2. Children enjoy watching doodlebugs in action as they patiently wait at the bottom of their pits for unsuspecting prey to fall in.
=> Trẻ em thích xem sâu chuột hoạt động khi chúng kiên nhẫn đợi ở đáy của hố để mồi không hề biết để rơi vào.
3. Doodlebugs are skilled predators that use their large jaws to capture and immobilize their prey.
=> Sâu chuột là những kẻ săn mồi tài năng, chúng sử dụng hàm lớn để bắt và làm đơ mồi của mình.
4. The distinctive spiraled patterns in the sand around doodlebug pits are a result of their unique digging technique.
=> Những hoa văn xoắn ốc đặc trưng trên cát xung quanh hố sâu chuột là kết quả của phương pháp đào độc đáo của chúng.
5. Doodlebugs are beneficial in gardens as they help control populations of small insects, contributing to natural pest management.
=> Sâu chuột có ích trong vườn vì chúng giúp kiểm soát dân số của côn trùng nhỏ, góp phần vào quản lý dịch hại tự nhiên.
6. The larvae of doodlebugs go through several stages of development before transforming into the adult ant lion.
=> Ấu trùng của sâu chuột trải qua một số giai đoạn phát triển trước khi biến thành ant lion trưởng thành.
7. Doodlebugs are found in a variety of habitats, from sandy areas to loose soil, where they can easily dig their pits.
=> Sâu chuột được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ khu vực cát đến đất bồi lỏng, nơi chúng có thể đào hố dễ dàng.
8. The doodlebug’s hunting strategy relies on the element of surprise, as it waits motionless for prey to stumble into its trap.
=> Chiến lược săn mồi của sâu chuột dựa vào yếu tố bất ngờ, khi chúng đợi không động để mồi vấp vào bẫy của chúng.
9. Doodlebugs are fascinating insects to observe, showcasing nature’s ingenuity in adaptation and survival.
=> Sâu chuột là những côn trùng hấp dẫn để quan sát, thể hiện sự khéo léo của tự nhiên trong sự thích ứng và sống sót.
10.The scientific name for doodlebugs is “Myrmeleonidae,” and they are part of the antlion family.
=> Tên khoa học của sâu chuột là “Myrmeleonidae,” và chúng thuộc họ antlion.