Trong tiếng Anh, diệt chuột đồng là Rat extermination, có phiên âm cách đọc là /ræt ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/.
“Diệt chuột đồng” là quá trình triển khai các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu sự xuất hiện của chuột đồng trong môi trường nông nghiệp, khu dân cư, hoặc các khu vực khác.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Diệt chuột đồng” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Diệt chuột đồng – Rat extermination
- Kiểm soát gặm nhấm – Rodent control
- Tiêu diệt chuột đồng – Rat eradication
- Diệt chuột – Mouse extermination
- Giảm thiểu chuột đồng – Rat abatement
- Biện pháp kiểm soát chuột đồng – Rat control measures
- Kiểm soát và diệt chuột đồng – Control and exterminate field mice
- Cách tự nhiên để diệt chuột đồng – Natural ways to eradicate field mice
- Làm thế nào để ngăn chặn diệt chuột đồng – How to prevent field mouse eradication
- Diệt chuột đồng bằng môi trường an toàn – Environmentally safe field mouse eradication
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Rat extermination” với nghĩa “Diệt chuột đồng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Effective rat extermination requires a comprehensive approach, addressing both the immediate infestation and the prevention of future occurrences.
=> Việc diệt chuột đồng hiệu quả đòi hỏi một phương pháp toàn diện, giải quyết cả sự bùng phát ngay lập tức và ngăn chặn sự xuất hiện trong tương lai. - The pest control team is implementing rat extermination measures to protect crops from rodent damage.
=> Đội ngũ diệt côn trùng đang thực hiện các biện pháp diệt chuột đồng để bảo vệ cây trồng khỏi thiệt hại do gặm nhấm. - Rat extermination in urban areas involves deploying traps and baits strategically to minimize the rat population.
=> Diệt chuột đồng trong các khu đô thị liên quan đến việc sử dụng bẫy và mồi một cách chiến lược để giảm thiểu dân số chuột. - Farmers are adopting eco-friendly methods for rat extermination, promoting a balance between pest control and environmental conservation.
=> Nông dân đang áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường để diệt chuột đồng, khuyến khích sự cân bằng giữa kiểm soát sâu bọ và bảo tồn môi trường. - The use of rat poison is one method of rat extermination, but it requires careful application to minimize risks to other wildlife.
=> Việc sử dụng thuốc diệt chuột là một phương pháp diệt chuột đồng, nhưng cần áp dụng cẩn thận để giảm thiểu rủi ro đối với động vật hoang dã khác. - Urban planners are exploring innovative solutions for rat extermination in city environments to protect public health.
=> Các kế hoạch đô thị đang nghiên cứu các giải pháp đổi mới cho việc diệt chuột đồng trong môi trường thành phố để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. - Rat extermination programs in warehouses and storage facilities are crucial to prevent contamination of goods and ensure hygiene standards.
=> Các chương trình diệt chuột đồng trong các nhà kho và cơ sở lưu trữ là quan trọng để ngăn chặn ô nhiễm hàng hóa và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh. - The city council is investing in rat extermination campaigns to address the growing rodent population in public spaces.
=> Hội đồng thành phố đang đầu tư vào các chiến dịch diệt chuột đồng để giải quyết vấn đề dân số chuột ngày càng tăng trên các khu vực công cộng. - Farmers are advised to implement preventive measures alongside rat extermination efforts to create a sustainable solution.
=> Nông dân được khuyến cáo thực hiện các biện pháp phòng ngừa cùng với nỗ lực diệt chuột đồng để tạo ra một giải pháp bền vững. - Rat extermination should be carried out systematically, targeting breeding areas and implementing long-term strategies for effective control.
=> Việc diệt chuột đồng nên được thực hiện một cách có hệ thống, tập trung vào các khu vực sinh sản và triển khai chiến lược dài hạn để kiểm soát hiệu quả.