Trong tiếng Anh, “Con mòng” là “Horse-fly”, có phiên âm cách đọc là /hɔːrs flaɪ/.
Con mòng là con có thân hình nhiều lông và sọc khắp thân. Chúng gần giống như con lai giữa ong và ruồi. Ấu trùng của chúng ký sinh trên cơ thể người và động vật.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Con mòng” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Vòng đời của con mòng: Dragonfly life cycle
- Kích thước cánh của con mòng: Dragonfly wing size
- Chế độ ăn của con mòng: Dragonfly diet
- Hóa chất chống con mòng – Insect repellent against horse-flies
- Vết chích của con mòng – Horse-fly bite
- Bầy con mòng: Dragonfly swarm
- Con mòng đực và con mòng cái: Male and female dragonflies
- Quan sát con mòng trong tự nhiên: Observing dragonflies in nature
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Horse-fly” với nghĩa “Con mòng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Horse-flies are known for their painful bites, which can be irritating to both humans and animals.
=> Con mòng nổi tiếng với cú châm đau, gây khó chịu cho cả người và động vật.
2. In warm weather, horse-flies are more active and can be a nuisance to people enjoying outdoor activities.
=> Trong thời tiết nóng, con mòng hoạt động nhiều hơn và có thể làm phiền người tham gia các hoạt động ngoại ô.
3. Horse-fly bites can cause allergic reactions in some individuals, leading to itching and swelling.
=> Vết cắn của con mòng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người, dẫn đến ngứa và sưng.
4. The buzzing sound of horse-flies can be quite annoying, especially in areas with a high population of these insects.
=> Âm thanh vòng vòng của con mòng có thể làm phiền khá nhiều, đặc biệt là ở các khu vực có số lượng côn trùng này nhiều.
5. Horse-flies are attracted to dark colors, so wearing light-colored clothing can help reduce the likelihood of bites.
=> Con mòng bị thu hút bởi màu sắc tối, vì vậy việc mặc quần áo có màu nhạt có thể giúp giảm khả năng bị châm.
6. Horse-fly larvae are often found in damp soil near water sources, where they develop before emerging as adults.
=> Ấu trùng của con mòng thường được tìm thấy trong đất ẩm gần nguồn nước, nơi chúng phát triển trước khi trở thành người trưởng thành.
7. Repellents containing DEET are effective in preventing horse-fly bites when applied to exposed skin.
=> Sản phẩm chống côn trùng chứa DEET là hiệu quả trong việc ngăn chặn vết cắn của con mòng khi được áp dụng lên da.
8. Horse-flies are known vectors for certain diseases in animals, making them a concern for livestock owners.
=> Con mòng được biết là vectơ của một số bệnh trong động vật, làm nảy sinh lo ngại cho chủ nhân gia súc.
9. Protective mesh screens on windows can help keep horse-flies out of homes during the warmer months.
=> Màn lưới bảo vệ trên cửa sổ có thể giúp ngăn con mòng xâm nhập vào nhà trong những tháng ấm.
10.Horse-fly control measures may include the use of traps and insecticides to reduce their population in specific areas.
=> Các biện pháp kiểm soát con mòng có thể bao gồm việc sử dụng bẫy và thuốc trừ sâu để giảm số lượng chúng ở các khu vực cụ thể.