Trong tiếng Anh, “Bọ rùa đỏ” là “Ladybirdbeetle”, có phiên âm cách đọc là /ˈleɪdiˌbɜrd ˈbitl/.
Bọ rùa đỏ có hình bầu với đường kính chỉ khoảng 5 đến 6mm. Chúng thuộc dòng bọ cánh cứng và lớp sâu bọ với màu sắc đặc trưng là màu đỏ sặc sỡ.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Bọ rùa đỏ” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Cây trồng bị tấn công bởi bọ rùa đỏ – Plants attacked by red spider mite
- Nhận biết bọ rùa đỏ trong vườn – Identifying ladybird beetles in the garden
- Môi trường sống tự nhiên của bọ rùa đỏ – Natural habitat of red spider mite
- Biện pháp kiểm soát bọ rùa đỏ – Red spider mite control measures
- Bọ rùa đỏ ảnh hưởng đến lá cây – Red spider mite affects leaves
- Sâu rùa đỏ thức ăn chính – Red spider mite primary food source
- Vết thương do bọ rùa đỏ – Damage caused by red spider mite
- Chu kỳ phát triển của bọ rùa đỏ – Red spider mite life cycle
- Thực phẩm lý tưởng cho bọ rùa đỏ – Ideal food for red spider mite
- Phòng tránh bọ rùa đỏ – Prevention of red spider mite
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Ladybirdbeetle” với nghĩa “Bọ rùa đỏ” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Ladybird beetles, also known as ladybugs, are small, brightly colored insects that are beneficial for gardens.
=> Bọ rùa đỏ, còn được biết đến là châu chấu nhỏ, là loài côn trùng nhỏ, màu sắc tươi sáng và có ích cho vườn rau.
2. The red color of ladybird beetles serves as a warning to potential predators that they are toxic and should not be consumed.
=> Màu đỏ của bọ rùa đỏ đóng vai trò như một cảnh báo đối với kẻ săn mồi tiềm ẩn rằng chúng độc hại và không nên được tiêu thụ.
3. Ladybird beetles are voracious predators of aphids, helping to keep these plant pests in check.
=> Bọ rùa đỏ là những kẻ săn mồi háu đói của rệp, giúp kiểm soát các loại côn trùng gây hại cho cây trồng.
4. Farmers often welcome ladybird beetles in their fields as a natural and effective form of pest control.
=> Nông dân thường hoan nghênh sự xuất hiện của bọ rùa đỏ trong ruộng của họ như một hình thức tự nhiên và hiệu quả để kiểm soát sâu bệnh.
5. Ladybird beetles undergo a complete metamorphosis, transitioning from eggs to larvae and then pupae before becoming adults.
=> Bọ rùa đỏ trải qua một chu kỳ phát triển hoàn chỉnh, chuyển từ trứng sang ấu trùng, sau đó là tử cung trước khi trở thành người trưởng thành.
6. The spots on a ladybird beetle’s back can vary in number and pattern, depending on the species.
=> Những đốm trên lưng của bọ rùa đỏ có thể thay đổi về số lượng và hình dạng, tùy thuộc vào loài.
7. Ladybird beetles are attracted to gardens with diverse plant life, providing a natural habitat and a steady supply of prey.
=> Bọ rùa đỏ thường bị thu hút đến những khu vườn có đa dạng thực vật, cung cấp môi trường sống tự nhiên và nguồn thức ăn ổn định.
8. In some cultures, ladybird beetles are considered a symbol of good luck and are associated with positive omens.
=> Trong một số văn hóa, bọ rùa đỏ được coi là biểu tượng của may mắn và liên quan đến điềm lành.
9. Ladybird beetles can secrete a substance with a foul taste and odor as a defense mechanism against predators.
=> Bọ rùa đỏ có thể tiết ra một chất có vị và mùi khó chịu như một cơ chế tự vệ chống lại kẻ săn mồi.
10.Some ladybird beetle species are introduced intentionally to new areas as biological control agents for specific pests.
=> Một số loài bọ rùa đỏ được giới thiệu một cách có chủ đích vào các khu vực mới như những đại lý kiểm soát sinh học cho sâu bệnh cụ thể.