Trong tiếng Anh, ấu trùng ruồi là Fly larvae, có phiên âm cách đọc là /flaɪ ˈlærvi/.
“Ấu trùng ruồi” là giai đoạn phát triển sớm của ruồi, sau khi nở từ trứng. Nó là một con phôi, trong quá trình phát triển từ ấu trùng đến hình dạng hoàn chỉnh của ruồi.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Ấu trùng ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Sự phát triển của ấu trùng ruồi – Fly Larvae Development
- Nhận biết ấu trùng ruồi – Identifying Fly Larvae
- Chu kỳ sống của ấu trùng ruồi – Life Cycle of Fly Larvae
- Sự lây nhiễm của ấu trùng ruồi – Fly Larvae Infestation
- Kiểm soát ấu trùng ruồi – Controlling Fly Larvae
- Việc nở của ấu trùng ruồi – Hatching Fly Larvae
- Ấu trùng ruồi trong phân compost – Fly Larvae in Compost
- Ngăn chặn sự phát triển của ấu trùng ruồi – Preventing Fly Larvae Growth
- Môi trường sống của ấu trùng ruồi – Fly Larvae Habitat
- Phương pháp kiểm soát ấu trùng ruồi – Fly Larvae Control Methods
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Fly larvae” với nghĩa “Ấu trùng ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- The compost bin is infested with fly larvae, indicating the need for better waste management.
=> Thùng phân compost bị lây nhiễm bởi ấu trùng ruồi, cho thấy cần cải thiện quản lý rác thải. - Farmers use biological controls to manage fly larvae in livestock manure and prevent the spread of diseases.
=> Nông dân sử dụng kiểm soát sinh học để quản lý ấu trùng ruồi trong phân gia súc và ngăn chặn sự lây lan của các bệnh. - The presence of fly larvae in the kitchen waste bin can be reduced by proper waste disposal and cleaning.
=> Sự xuất hiện của ấu trùng ruồi trong thùng rác của nhà bếp có thể được giảm bằng cách xử lý rác đúng cách và lau chùi sạch sẽ. - Fly larvae play a crucial role in decomposition, breaking down organic matter into nutrients for the ecosystem.
=> Ấu trùng ruồi đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy, chuyển đổi chất hữu cơ thành dạng chất dinh dưỡng cho hệ sinh thái. - To control fly larvae in agricultural fields, farmers may employ insecticides or introduce natural predators.
=> Để kiểm soát ấu trùng ruồi trên cánh đồng nông nghiệp, nông dân có thể sử dụng thuốc trừ sâu hoặc giới thiệu kẻ săn mồi tự nhiên. - Fly larvae can thrive in decaying organic matter, making proper waste management essential in urban environments.
=> Ấu trùng ruồi có thể phát triển mạnh trong chất hữu cơ phân hủy, làm cho quản lý rác thải đúng cách trở nên quan trọng trong môi trường đô thị. - Researchers are studying the life cycle of fly larvae to develop more effective methods for pest control.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chu kỳ sống của ấu trùng ruồi để phát triển phương pháp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả hơn. - Fly larvae infestations in food storage areas can lead to contamination and health hazards if not addressed promptly.
=> Sự lây nhiễm của ấu trùng ruồi trong khu vực lưu trữ thức ăn có thể dẫn đến ô nhiễm và nguy cơ về sức khỏe nếu không được xử lý kịp thời. - The disposal of animal carcasses needs to be carefully managed to prevent the attraction of flies and their larvae.
=> Việc xử lý xác động vật cần được quản lý cẩn thận để ngăn chặn sự thu hút của ruồi và ấu trùng của chúng. - Fly larvae are commonly used as fishing bait due to their high protein content and attractiveness to fish.
=> Ấu trùng ruồi thường được sử dụng làm mồi câu cá do có hàm lượng protein cao và sự hấp dẫn đối với cá.