Trong tiếng Anh, bảo vệ cây trồng là:
- Plant protection, có phiên âm Anh – Mỹ là /plænt prəˈtek.ʃən/, Anh – Anh /plɑːnt prəˈtek.ʃən/
- Crop protection, có phiên âm Anh – Mỹ /krɑːp prəˈtek.ʃən/, Anh – Anh /krɒp prəˈtek.ʃən/
“Bảo vệ cây trồng” là hoạt động và biện pháp được thực hiện để bảo vệ cây trồng khỏi sự tác động của các yếu tố gây hại như sâu bệnh, cỏ dại, nấm, vi khuẩn, thời tiết bất lợi, và các mối đe dọa khác nhằm giữ cho cây trồng khỏe mạnh, tăng cường sản xuất.
Dưới đây là một số cụm từ có chứa từ “bảo vệ cây trồng” cùng với cách dịch sang tiếng Anh:
- Hệ thống bảo vệ cây trồng – Plant protection system
- Sản phẩm bảo vệ cây trồng – Plant protection products
- Phương pháp bảo vệ cây trồng – Plant protection methods
- Chất phun bảo vệ cây trồng – Crop protection spray
- Công nghệ bảo vệ cây trồng – Crop protection technology
- Chương trình nghiên cứu bảo vệ cây trồng – Crop protection research program
- Quản lý rủi ro bảo vệ cây trồng – Crop protection risk management
- Chiến lược bảo vệ cây trồng – Crop protection strategy
Dưới đây là 10 mẫu câu liên quan đến “bảo vệ cây trồng” và được dịch sang tiếng Anh
1. Modern plant protection systems use sensors to monitor and control environmental conditions.
=> Hệ thống bảo vệ cây trồng hiện đại sử dụng cảm biến để theo dõi và kiểm soát điều kiện môi trường.
2. Scientific research is focused on developing safe and effective plant protection products.
=> Nghiên cứu khoa học đang tập trung vào việc phát triển sản phẩm bảo vệ cây trồng an toàn và hiệu quả.
3. Farmers use crop protection sprays to prevent the growth of pests.
=> Nông dân sử dụng chất phun bảo vệ cây trồng để ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh.
4. Crop protection risk management is an integral part of modern farming strategies.
=> Quản lý rủi ro bảo vệ cây trồng là một phần quan trọng của chiến lược canh tác hiện đại.
5. Scientific research is focused on developing safe and effective plant protection products.
=> Nghiên cứu khoa học đang tập trung vào việc phát triển sản phẩm bảo vệ cây trồng an toàn và hiệu quả.
6. The rainy season increases the risk of crop diseases, making crop protection more crucial.
=> Mùa mưa tăng nguy cơ cho các bệnh cây trồng, vì vậy việc bảo vệ cây trồng trở nên quan trọng hơn.
7. Research facilities are experimenting with new methods to protect crops from the challenges of climate change.
=> Cơ sở nghiên cứu đang tiến hành thử nghiệm các phương pháp mới để bảo vệ cây trồng khỏi thách thức của biến đổi khí hậu.
8. Training farmers in crop protection techniques is essential to optimize the effectiveness of products.
=> Đào tạo nông dân về kỹ thuật bảo vệ cây trồng là cần thiết để tối ưu hóa sự hiệu quả của các sản phẩm.
9. The government is promoting the use of organic crop protection methods to protect the environment.
=> Chính phủ thúc đẩy việc sử dụng phương pháp bảo vệ cây trồng hữu cơ để bảo vệ môi trường.
10. Farmers need to raise awareness of crop protection and implement safe practices in using chemical products.
=> Nông dân cần đề cao nhận thức về việc bảo vệ cây trồng và áp dụng các biện pháp an toàn trong việc sử dụng các sản phẩm hóa học.