Trong tiếng Anh,”Bệnh truyền nhiễm” là “Infectious disease“, phiên âm là /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziz/.
Bệnh truyền nhiễmlà thuật ngữ y học được sử dụng để mô tả bệnh gây ra bởi vi khuẩn, vi rút, nấm, hoặc các tác nhân gây bệnh khác có thể truyền từ người này sang người khác hoặc từ môi trường sang người.
Một số từ có chứa “Bệnh truyền nhiễm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Người mang bệnh truyền nhiễm – Carrier of infectious disease
- Biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm – Preventivemeasures for infectious diseases
- Nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm – Infectious disease research
- Đại dịch bệnh truyền nhiễm – Pandemic of infectious disease
- Vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm – Vaccine for infectious disease prevention
- Cách ly bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm – Quarantine for infectious disease
- Nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm: Risk of infectious disease
- Cách tự bảo vệ khỏi bệnh truyền nhiễm – Self-protection against infectious diseases
- Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn – Bacterial infectious disease
- Bệnh truyền nhiễm do vi rút – Viral infectious disease
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Infectious disease” với nghĩa là “Bệnh truyền nhiễm” và dịch sang tiếng Việt
1. Infectious diseases can spread rapidly in crowded places.
=> Bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng trong những nơi đông người.
2. Preventive measures are crucial to control the spread of infectious diseases.
=> Biện pháp phòng ngừa quan trọng để kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
3. Vaccination is a key strategy in combating infectious diseases.
=> Tiêm phòng là chiến lược chính trong cuộc chiến chống lại bệnh truyền nhiễm.
4. Personal hygiene plays a significant role in preventing infectious diseases.
=> Vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn bệnh truyền nhiễm.
5. The global community faces challenges in tackling emerging infectious diseases.
=> Cộng đồng toàn cầu đối mặt với thách thức trong việc đối phó với các bệnh truyền nhiễm mới nổi.
6. Understanding the transmission routes is crucial in controlling infectious diseases.
=> Hiểu rõ về các tuyến đường truyền nhiễm quan trọng trong việc kiểm soát bệnh truyền nhiễm.
7. Healthcare workers are at the frontline in the battle against infectious diseases.
=> Nhân viên y tế đứng ở hàng đầu trong cuộc chiến chống lại bệnh truyền nhiễm.
8. Quarantine measures are implemented to contain the spread of infectious diseases.
=> Biện pháp cách ly được triển khai để kiềm chế sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
9. Epidemiologists study patterns and causes of infectious diseases in populations.
=> Nhà dịch tễ học nghiên cứu các mô hình và nguyên nhân của bệnh truyền nhiễm trong dân số.
10. Global collaboration is essential to address the challenges posed by infectious diseases.
=> Hợp tác toàn cầu là quan trọng để đối mặt với những thách thức do bệnh truyền nhiễm gây ra.