Trong tiếng Anh, “Bọ cánh cứng” là “Beetle“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbiː.təl/và phiên âm Anh – Mỹ là/ˈbiː.t̬əl/.
Bọ cánh cứng là loài côn trùng phổ biến và có số lượng rất lớn. Chúng có cơ thể hình tròn hoặc hình bầu dục với chiều dài từ 3 đến 5mm.
Một số từ có liên quan đến từ “Bọ cánh cứng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chủng loại bọ cánh cứng – Beetle species
- Môi trường sống của bọ cánh cứng – Beetle habitat
- Thuốc diệt bọ cánh cứng – Beetle insecticide
- Kiểm soát bọ cánh cứng – Beetle control
- Bọ cánh cứng trồng trọt – Crop-destroying beetles
- Vết cắn của bọ cánh cứng – Beetle bite
- Phòng tránh bọ cánh cứng – Beetle prevention
- Nghiên cứu về bọ cánh cứng – Beetle research
- Bọ cánh cứng gặm nhấm – Gnawing beetles
- Chuỗi thức ăn bọ cánh cứng – Beetle food chain
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Beetle” với nghĩa là “Bọ cánh cứng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Beetles are a diverse group of insects with over 400,000 species.
=> Bọ cánh cứng là một nhóm côn trùng đa dạng với hơn 400.000 loài.
2. The rhinoceros beetle has a distinctive horn on its head.
=> Bọ cánh cứng tê giác có một sừng đặc biệt trên đầu.
3. I found a beetle crawling on the ground during my hike.
=> Tôi tìm thấy một con bọ cánh cứng bò trên mặt đất trong chuyến đi bộ của mình.
4. Beetles play an essential role in pollination and decomposition in ecosystems.
=> Bọ cánh cứng đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn và phân hủy trong hệ sinh thái.
5. The ladybug is a type of beetle that is beneficial to gardens because it eats aphids.
=> Con bọ rùa là một loại bọ cánh cứng có lợi cho vườn thú vì nó ăn rận.
6. The stag beetle has large mandibles that it uses to fight other males for mating rights.
=> Bọ cánh cứng có chiếc răng nanh lớn mà nó sử dụng để đấu tranh với các con đực khác để giành quyền giao phối.
7. I heard the loud buzzing of a beetle flying by my ear.
=> Tôi nghe thấy tiếng vo ve lớn của một con bọ cánh cứng bay qua tai tôi.
8. The bombardier beetle has a unique defense mechanism where it sprays hot, noxious chemicals at its predators.
=> Bọ cánh cứng có cơ chế phòng thủ độc đáo, nơi nó phun ra các hóa chất nóng, độc hại vào kẻ săn mồi của nó.
9. The Japanese beetle is an invasive species that feeds on a wide variety of plants.
=> Bọ cánh cứng Nhật Bản là một loài xâm nhập ăn nhiều loại cây.
10. The dung beetle helps to break down animal waste, which is an important ecological service.
=> Con bọ cánh cứng phân giúp phân hủy chất thải động vật, đó là một dịch vụ sinh thái quan trọng.