Trong tiếng Anh, “Bọ cắt lá” là “Sawfly“, có phiên âm là /sɔːflaɪ/
Bọ cắt lá là loài cánh cứng với cặp mắt to và 2 râu khá dài. Chúng thường có màu nâu vàng, nhiều lông, miệng kéo dài như một cái vòi. Đúng như tên gọi, bọ cắt lá gây hại trên đọt non của cây, làm lá bị đứt ngang, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
Một số cụm từ có chứa “Bọ cắt lá” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chu kỳ phát triển của bọ cắt lá – Life cycle of sawflies
- Ấu trùng của bọ cắt lá – Sawfly larva
- Bọ cắt lá gây hại cho cây trồng – Crop-damaging sawfly
- Đặc điểm hình thái của bọ cắt lá – Morphological characteristics of sawflies
- Vai trò sinh thái của bọ cắt lá – Sawfly promoting biodiversity
- Nghiên cứu về bọ cắt lá – Sawfly is a research concern
- Các loài bọ cắt lá – Sawfly species
- Sự bùng phát của bọ cắt lá – Sawfly outbreak
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Sawfly” với nghĩa là “bọ cắt lá ” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The sawfly larvae are feeding on the leaves of the apple tree.
=> Dịch: Ấu trùng bọ cắt lá đang ăn lá của cây táo.
2. Farmers are implementing measures to control sawfly populations in their crops.
=> Dịch: Nông dân đang thực hiện biện pháp để kiểm soát số lượng bọ cắt lá trên mùa màng của họ.
3. The sawfly is known for its distinctive appearance with yellow and black markings.
=> Dịch: Bọ cắt lá nổi tiếng với vẻ ngoại hình đặc biệt có các đốm màu vàng và đen.
4. Researchers are studying the life cycle of the sawfly to develop effective pest management strategies.
=> Dịch: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vòng đời của bọ cắt lá để phát triển các chiến lược quản lý sâu hại hiệu quả.
5. The sawfly is a common pest in coniferous forests, causing defoliation in pine trees.
=> Dịch: Bọ cắt lá là một loài sâu hại phổ biến trong các khu rừng lá kim, gây mất lá ở cây thông.
6. Gardeners are advised to monitor their plants for sawfly activity and take preventive measures.
=> Dịch: Người làm vườn được khuyến cáo theo dõi hoạt động của bọ cắt lá trên cây của họ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
7. The sawfly population can fluctuate, influenced by environmental conditions and natural predators.
=> Dịch: Số lượng bọ cắt lá có thể biến động, được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và kẻ thù tự nhiên.
8. Insecticides are commonly used to control sawfly infestations in orchards.
=> Dịch: Thuốc trừ sâu thường được sử dụng để kiểm soát sự lây nhiễm của bọ cắt lá trong các vườn cây.
9. The sawfly eggs are laid on the undersides of leaves, where they hatch into larvae.
=> Dịch: Trứng bọ cắt lá được đặt dưới lá, nơi chúng nở thành ấu trùng.
10. Birds and other natural predators play a role in keeping sawfly populations in check.
=> Dịch: Chim và các kẻ thù tự nhiên khác đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số bọ cắt lá.