Trong tiếng Anh, “Bọ rùa đuôi kép” là “Ichneumonfly”, có phiên âm cách đọc là /ɪkˈnuːmənflaɪ/.
Bọ rùa đuôi kép là một loại côn trùng thuộc bộ Dermaptera. Chúng có cấu trúc cơ thể phẳng và dài. Bọ rùa đuôi kép thường xuất hiện trong môi trường sống ẩm, như dưới đá, trong rừng, hoặc trong vườn cây trồng.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Bọ rùa đuôi kép” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Cấu trúc cơ thể của bọ rùa đuôi kép – Earwig body structure
- Bọ rùa đuôi kép săn mồi – Earwig hunting behavior
- Môi trường sống tự nhiên của bọ rùa đuôi kép – Natural habitat of earwigs
- Chu kỳ phát triển của bọ rùa đuôi kép – Earwig life cycle
- Loài bọ rùa đuôi kép gây hại – Harmful species of earwigs
- Bọ rùa đuôi kép trong vườn – Earwigs in the garden
- Thức ăn ưa thích của bọ rùa đuôi kép – Earwig preferred food
- Bọ rùa đuôi kép và vấn đề trên cây trồng – Earwigs and crop issues
- Biện pháp kiểm soát bọ rùa đuôi kép – Earwig control measures
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Ichneumonfly” với nghĩa “Bọ rùa đuôi kép” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. The Ichneumonfly is a type of parasitic wasp known for its long, slender body and distinctive antennae.
=> Bọ rùa đuôi kép là một loại bọ ong ký sinh nổi tiếng với cơ thể dài, mảnh mai và các râu phân biệt.
2. Ichneumonflies play a crucial role in controlling populations of other insects by laying their eggs inside the larvae of their hosts.
=> Bọ rùa đuôi kép đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số của các loài côn trùng khác bằng cách đặt trứng vào ấu trùng của ký sinh trùng.
3. The life cycle of Ichneumonflies involves a complex series of interactions with their host species, contributing to their effectiveness as biological control agents.
=> Chu kỳ phát triển của bọ rùa đuôi kép liên quan đến một loạt các tương tác phức tạp với loài ký sinh, góp phần vào hiệu quả của chúng như là đại lý kiểm soát sinh học.
4. Ichneumonflies are equipped with a specialized ovipositor that allows them to deposit their eggs precisely where they will have the greatest impact on the host larvae.
=> Bọ rùa đuôi kép trang bị một bộ phận sinh sản chuyên biệt cho phép chúng đặt trứng một cách chính xác tại nơi sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đối với ấu trùng ký sinh.
5. These parasitic wasps are found in a variety of habitats, ranging from forests to urban areas, demonstrating their adaptability.
=> Những bọ rùa đuôi kép này được tìm thấy trong nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng đến khu vực đô thị, chứng tỏ tính thích nghi của chúng.
6. The Ichneumonfly larvae consume the host larvae from the inside, eventually leading to the death of the host.
=> Ấu trùng của bọ rùa đuôi kép tiêu thụ ấu trùng của loài ký sinh từ bên trong, cuối cùng dẫn đến cái chết của loài ký sinh.
7. Researchers study the behavior and physiology of Ichneumonflies to better understand their role in ecological systems and potential applications in pest control.
=> Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi và sinh lý của bọ rùa đuôi kép để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong hệ sinh thái và ứng dụng tiềm năng trong kiểm soát sâu bệnh.
8. The success of Ichneumonflies in controlling pest populations highlights the importance of preserving biodiversity in natural ecosystems.
=> Sự thành công của bọ rùa đuôi kép trong việc kiểm soát dân số sâu bệnh làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học trong hệ sinh thái tự nhiên.
9. Ichneumonflies are often employed in integrated pest management strategies due to their ability to target specific pest species.
=> Bọ rùa đuôi kép thường được sử dụng trong các chiến lược quản lý sâu bệnh tích hợp do khả năng họ chọn mục tiêu chính xác cho các loài sâu bệnh cụ thể.
10. The presence of Ichneumonflies in an ecosystem is an indicator of a healthy and balanced environment, promoting sustainable ecological practices.
=> Sự hiện diện của bọ rùa đuôi kép trong hệ sinh thái là một chỉ số của một môi trường khỏe mạnh và cân bằng.