Trong tiếng Anh, “Bọ vằn hổ” là “Tiger beetle”, có phiên âm cách đọc là /liːf ˈiːtɪŋ ˈbiːtəlz/.
Bọ vằn hổ là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Carabidae. Chúng thuộc nhóm bọ cánh cứng, thường có màu sắc rực rỡ, phong phú và có tốc độ di chuyển nhanh.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Bọ vằn hổ” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Màu sắc của bọ vằn hổ – Tiger beetle coloration
- Loài bọ vằn hổ – Species of tiger beetle
- Bọ vằn hổ săn mồi – Tiger beetle hunting behavior
- Cấu trúc cơ thể của bọ vằn hổ – Tiger beetle body structure
- Môi trường sống tự nhiên của bọ vằn hổ – Natural habitat of tiger beetle
- Chu kỳ phát triển của bọ vằn hổ – Tiger beetle life cycle
- Sự đa dạng của bọ vằn hổ – Diversity of tiger beetle
- Vai trò của bọ vằn hổ – Role of tiger beetles
- Mục tiêu săn mồi của bọ vằn hổ – Prey preferences of tiger beetle
- Quan sát bọ vằn hổ trong tự nhiên – Observing tiger beetles in the wild
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Tiger beetle” với nghĩa “Bọ vằn hổ” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Tiger beetles are known for their vibrant colors and incredible speed when hunting prey.
=> Bọ vằn hổ nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và tốc độ đáng kinh ngạc khi săn mồi.
2. The tiger beetle’s habitat ranges from sandy deserts to grasslands, showcasing their adaptability.
=> Môi trường sống của bọ vằn hổ đa dạng từ sa mạc cát đến thảo nguyên cỏ, thể hiện tính linh hoạt của chúng.
3. Tiger beetles have large, powerful jaws that they use to capture and immobilize their prey.
=> Bọ vằn hổ có chiếc hàm lớn và mạnh mẽ mà chúng sử dụng để bắt và làm mất khả năng di chuyển cho mồi.
4. These agile insects are capable of sudden bursts of speed, making them formidable predators.
=> Những con bọ vằn hổ có khả năng tăng tốc đột ngột, biến chúng thành những kẻ săn mồi đáng gờm.
5. Tiger beetle larvae are known for their burrowing behavior, creating tunnels in the ground where they wait for prey.
=> Ấu trùng bọ vằn hổ nổi tiếng với hành vi đào hang, tạo ra các hố trong đất nơi chúng chờ đợi mồi.
6. The metallic sheen on the tiger beetle’s exoskeleton adds to its striking appearance.
=> Lớp bóng kim loại trên vỏ ngoại của bọ vằn hổ làm tăng thêm vẻ nổi bật của chúng.
7. Tiger beetles are often found near bodies of water, as they prefer damp environments for egg-laying.
=> Bọ vằn hổ thường được tìm thấy gần các nguồn nước, vì chúng thích môi trường ẩm ướt để đẻ trứng.
8. Their keen eyesight helps tiger beetles spot prey from a distance, aiding in their successful hunts.
=> Tầm nhìn sắc bén giúp bọ vằn hổ nhận biết mồi từ xa, hỗ trợ trong các cuộc săn mồi thành công của chúng.
9. Tiger beetles are important indicators of environmental health, as their presence reflects a balanced ecosystem.
=> Bọ vằn hổ là các chỉ số quan trọng của sức khỏe môi trường, vì sự hiện diện của chúng phản ánh một hệ sinh thái cân bằng.
10.Researchers study the behavior of tiger beetles to gain insights into their ecological roles and interactions.
=> Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của bọ vằn hổ để có cái nhìn sâu sắc về vai trò sinh thái và tương tác của chúng.